![]() Emirhan Aydogan (Thay: Oguz Kocabal) 7 | |
![]() Isaac Donkor 34 | |
![]() Stefan Savic (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 46 | |
![]() Muhammed Demirci (Thay: Rajko Rotman) 46 | |
![]() Segun James Adeniyi (Thay: Mory Kone) 53 | |
![]() Hakan Yavuz (Kiến tạo: Kabongo Kassongo) 59 | |
![]() Umut Can Kanber (Thay: Mehmet Coskun) 71 | |
![]() Kaiyne Woolery (Thay: Hursit Tasci) 72 | |
![]() Abdoulaye Cisse 77 | |
![]() Mustafa Emre Can 78 | |
![]() Serkan Odabasoglu 80 | |
![]() Muhammed Demirci 85 | |
![]() Cekdar Orhan (Thay: Bunyamin Yurur) 85 | |
![]() Michal Nalepa (Thay: Serkan Odabasoglu) 86 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Burak Suleyman) 86 | |
![]() Hifsullah Ismail Erdogan 90 | |
![]() Michal Nalepa 90+3' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Tuzlaspor
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
7’ | Oguz Kocabal Emirhan Aydogan | 46’ | Rajko Rotman Muhammed Demirci |
72’ | Hursit Tasci Kaiyne Woolery | 46’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Stefan Savic |
86’ | Burak Suleyman Caglayan Menderes | 53’ | Mory Kone Segun James Adeniyi |
86’ | Serkan Odabasoglu Michal Nalepa | 71’ | Mehmet Coskun Umut Can Kanber |
85’ | Bunyamin Yurur Cekdar Orhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Emirhan Aydogan | Segun James Adeniyi | ||
Alihan Gümüs | Muhammed Demirci | ||
Patrick Banza Kanianga | Murat Hocaoglu | ||
Furkan Kose | Umut Can Kanber | ||
Berkay Kurubacak | Korkmaz Kerem | ||
Caglayan Menderes | Suleyman Lus | ||
Michal Nalepa | Cekdar Orhan | ||
Husamettin Tut | Stefan Savic | ||
Kaiyne Woolery | Mustafa Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại