- Emircan Altintas (Thay: Murat Cem Akpinar)68
- Dylan Saint-Louis (Thay: Mendy Mamadou)75
- Erdi Dikmen (Thay: Oguzhan Capar)90
- Firatcan Uzum33
- Oguzhan Berber41
- Michal Nalepa (Thay: Mete Demir)56
- Samed Onur (Thay: Firatcan Uzum)75
- Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Moussa Djitte)75
- Sinan Osmanoglu82
- Bugra Cagiran (Thay: Metehan Mimaroglu)90
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Sakaryaspor
Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
68’ | Murat Cem Akpinar Emircan Altintas | 56’ | Mete Demir Michal Nalepa |
75’ | Mendy Mamadou Dylan Saint-Louis | 75’ | Firatcan Uzum Samed Onur |
90’ | Oguzhan Capar Erdi Dikmen | 75’ | Moussa Djitte Sami Gokhan Altiparmak |
90’ | Metehan Mimaroglu Bugra Cagiran |
Cầu thủ dự bị | |||
Alparslan Demir | Elias Durmaz | ||
Erdi Dikmen | Çağrı Fedai | ||
Emircan Altintas | Orkun Ozdemir | ||
Muhammed Himmet Erturk | Emirhan Unal | ||
Engin Can Aksoy | Umut Islamoglu | ||
Dylan Saint-Louis | Mustapha Yatabare | ||
Ali Ugurhan Ugurlu | Bugra Cagiran | ||
Ismail Cipe | Samed Onur | ||
Volkan Egri | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Yunus Emre Tekoul | Michal Nalepa |
Nhận định Sakaryaspor vs Genclerbirligi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 12 | 38 | T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 9 | 33 | T T H H B |
3 | Fatih Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 31 | T B H T B |
4 | Erzurum FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 8 | 30 | T T B H H |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 10 | 27 | T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 7 | 27 | H T B H T |
7 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 3 | 27 | T T T B B |
8 | Pendikspor | 18 | 7 | 5 | 6 | 2 | 26 | H T B H T |
9 | Amed Sportif | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | T T H T H |
10 | Corum FK | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T H H H |
11 | Manisa FK | 18 | 8 | 2 | 8 | 1 | 26 | B B B T T |
12 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B B H B T |
13 | Igdir FK | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | B B B T B |
14 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 | H T H B H |
15 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | H T B B H |
16 | Esenler Erokspor | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | B B T H B |
17 | Sanliurfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B T H |
18 | Sakaryaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | -4 | 22 | T B T H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | -17 | 15 | B B T T H |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | -47 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại