![]() Ibrahim Akdag 9 | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Oguz Yildirim) 16 | |
![]() Caglayan Menderes (Kiến tạo: Hakan Yavuz) 42 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Ibrahim Akdag) 46 | |
![]() Michal Nalepa 59 | |
![]() Burak Suleyman 63 | |
![]() Pa Amat Dibba (Thay: Ibrahim Yilmaz) 64 | |
![]() Mehmet Murat Ucar (Thay: Cenk Ahmet Alkilic) 64 | |
![]() Hadi Sacko 71 | |
![]() Omer Bayram 73 | |
![]() Yonathan Del Valle (Thay: Halil Akbunar) 75 | |
![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Hadi Sacko) 76 | |
![]() Oguzhan Akgun (Thay: Burak Suleyman) 84 | |
![]() Alpaslan Ozturk (Thay: Taskin Ilter) 85 | |
![]() Mehmet Akyuz (Thay: Kabongo Kassongo) 90 | |
![]() Dmytro Hrechyshkin (Thay: Hakan Yavuz) 90 |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Eyupspor
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Eyupspor
Thay người | |||
76’ | Hadi Sacko Zdravko Minchev Dimitrov | 46’ | Ibrahim Akdag Olivier Thill |
84’ | Burak Suleyman Oguzhan Akgun | 64’ | Cenk Ahmet Alkilic Mehmet Murat Ucar |
90’ | Hakan Yavuz Dmytro Hrechyshkin | 64’ | Ibrahim Yilmaz Pa Amat Dibba |
90’ | Kabongo Kassongo Mehmet Akyuz | 75’ | Halil Akbunar Yonathan Del Valle |
85’ | Taskin Ilter Alpaslan Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Cihan Topaloglu | Cengiz Alp Koseer | ||
Oguzhan Akgun | Alpaslan Ozturk | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Mehmet Murat Ucar | ||
Deni Milosevic | Umut Bulut | ||
Dmytro Hrechyshkin | Pa Amat Dibba | ||
Mehmet Akyuz | Bugra Cagliyan | ||
Berkay Kurubacak | Yonathan Del Valle | ||
Alihan Gümüs | Olivier Thill | ||
Ruhi Yildiz | Ahmet Ozkaya | ||
Berat Kaya | Berkan Emir |
Nhận định Sakaryaspor vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại