![]() Hifsullah Ismail Erdogan 22 | |
![]() Mustafa Yumlu 24 | |
![]() Umit Kurt 24 | |
![]() Burak Suleyman (Thay: Artem Kravets) 46 | |
![]() Kabongo Kassongo (Thay: Emirhan Aydogan) 59 | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Burak Suleyman) 74 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Odise Roshi) 76 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Hursit Tasci) 76 | |
![]() Eren Tozlu 81 | |
![]() Ufuk Budak (Thay: Mikhail Rosheuvel) 81 | |
![]() Kabongo Kassongo 89 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 90 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Odise Roshi) 90 | |
![]() Burak Suleyman (Kiến tạo: Odise Roshi) 90+1' | |
![]() Alican Ozfesli 90+3' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Erzurum BB
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Erzurum BB
Thay người | |||
46’ | Artem Kravets Burak Suleyman | 81’ | Mikhail Rosheuvel Ufuk Budak |
59’ | Emirhan Aydogan Kabongo Kassongo | 90’ | Muhammed Furkan Ozhan Celal Hanalp |
76’ | Hursit Tasci Deni Milosevic | ||
90’ | Odise Roshi Ozan Sol |
Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Kose | Ridvan Yagci | ||
Kabongo Kassongo | Eyup Oskan | ||
Kaiyne Woolery | Huseyin Mevlutoglu | ||
Burak Suleyman | Yakup Kirtay | ||
Huseyin Can Ozturk | Ufuk Budak | ||
Deni Milosevic | Ozgur Sert | ||
Ozan Sol | Sefa Akgun | ||
Berat Onur Pinar | Yilmaz Guney | ||
Oguz Yildirim | Zakarya Bergdich | ||
Berkay Kurubacak | Celal Hanalp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại