Số lượng khán giả hôm nay là 30.385.
![]() Christopher Wooh 12 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Lorenz Assignon) 15 | |
![]() Jordan James 17 | |
![]() Adrien Truffert 23 | |
![]() Ludovic Blas 23 | |
![]() Florian Tardieu (Thay: Louis Mouton) 46 | |
![]() Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye) 46 | |
![]() Seko Fofana (Thay: Jordan James) 59 | |
![]() Seko Fofana 64 | |
![]() Pierre Ekwah 68 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 69 | |
![]() Djylian N'Guessan (Thay: Lucas Stassin) 76 | |
![]() Brice Samba 77 | |
![]() Mahamadou Nagida 84 | |
![]() Mahamadou Nagida (Thay: Lorenz Assignon) 84 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Djaoui Cisse) 84 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Zuriko Davitashvili) 85 | |
![]() Anthony Briancon (Thay: Dennis Appiah) 90 |
Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Rennes
![Saint-Etienne](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/04/saint-etienne-0412224321.png)
![Rennes](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/04/rennes-0412223813.jpg)
Diễn biến Saint-Etienne vs Rennes
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân của đối phương.
Florian Tardieu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Rennes.
Dennis Appiah rời sân để nhường chỗ cho Anthony Briancon trong một sự thay người chiến thuật.
Dennis Appiah rời sân để nhường chỗ cho Anthony Briancon trong một sự thay người chiến thuật.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Mousa Tamari bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Mousa Tamari bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Nỗ lực tốt của Adrien Truffert khi anh ấy hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Djylian N'Guessan từ Saint-Etienne đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.
Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ismael Kone từ Rennes cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.
Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Saint-Etienne thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Rennes
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Pierre Cornud (17), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Louis Mouton (14), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)
Rennes (3-4-3): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Christopher Wooh (4), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)
![Saint-Etienne](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/04/saint-etienne-0412224321.png)
![Rennes](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/04/rennes-0412223813.jpg)
Thay người | |||
46’ | Augustine Boakye Irvin Cardona | 59’ | Jordan James Seko Fofana |
46’ | Louis Mouton Florian Tardieu | 69’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Ismaël Koné |
85’ | Zuriko Davitashvili Ibrahim Sissoko | 84’ | Lorenz Assignon Mahamadou Nagida |
90’ | Dennis Appiah Anthony Briancon | 84’ | Djaoui Cisse Kazeem Olaigbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Irvin Cardona | Steve Mandanda | ||
Brice Maubleu | Mikayil Faye | ||
Anthony Briancon | Mahamadou Nagida | ||
Florian Tardieu | Ismaël Koné | ||
Lamine Fomba | Kazeem Olaigbe | ||
Igor Miladinovic | Andres Gomez | ||
Ibrahim Sissoko | Mohamed Kader Meite | ||
Djylian N'Guessan | Seko Fofana | ||
Yunis Abdelhamid | Kyogo Furuhashi |
Tình hình lực lượng | |||
Dylan Batubinsika Thẻ đỏ trực tiếp | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Ben Old Chấn thương đầu gối | Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | ||
Ibrahima Wadji Không xác định | Azor Matusiwa Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Saint-Etienne vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T H T T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 20 | 43 | T H B T T |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 15 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 9 | 37 | H B T T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | H T B T B |
6 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 10 | 33 | B H H B T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 5 | 33 | T B T T B |
8 | ![]() | 21 | 10 | 1 | 10 | -3 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | T H T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | B H B H H |
11 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 7 | 2 | 12 | -1 | 23 | B B B T T |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -9 | 23 | T T B H B |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -7 | 22 | B H H B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 9 | 8 | -8 | 21 | H H H T B |
16 | ![]() | 21 | 5 | 3 | 13 | -26 | 18 | B H H B B |
17 | ![]() | 21 | 5 | 2 | 14 | -23 | 17 | B H B H T |
18 | ![]() | 21 | 4 | 3 | 14 | -28 | 15 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại