Thứ Ba, 11/02/2025 Mới nhất
Christopher Wooh
12
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Lorenz Assignon)
15
Jordan James
17
Adrien Truffert
23
Ludovic Blas
23
Florian Tardieu (Thay: Louis Mouton)
46
Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye)
46
Seko Fofana (Thay: Jordan James)
59
Seko Fofana
64
Pierre Ekwah
68
Ismael Kone (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
69
Djylian N'Guessan (Thay: Lucas Stassin)
76
Brice Samba
77
Mahamadou Nagida
84
Mahamadou Nagida (Thay: Lorenz Assignon)
84
Kazeem Olaigbe (Thay: Djaoui Cisse)
84
Ibrahim Sissoko (Thay: Zuriko Davitashvili)
85
Anthony Briancon (Thay: Dennis Appiah)
90

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Rennes

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Rennes
Rennes
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 18
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Rennes

Tất cả (350)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 30.385.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân của đối phương.

90+7'

Florian Tardieu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+7'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Phạt góc cho Rennes.

90+7'

Dennis Appiah rời sân để nhường chỗ cho Anthony Briancon trong một sự thay người chiến thuật.

90+6'

Dennis Appiah rời sân để nhường chỗ cho Anthony Briancon trong một sự thay người chiến thuật.

90+6'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+6'

Mousa Tamari bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+6'

Mousa Tamari bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+6'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Nỗ lực tốt của Adrien Truffert khi anh ấy hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5'

Djylian N'Guessan từ Saint-Etienne đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.

90+5'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+4'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Ismael Kone từ Rennes cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+3'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Saint-Etienne thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Rennes

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Pierre Cornud (17), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Louis Mouton (14), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Rennes (3-4-3): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Christopher Wooh (4), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
17
Pierre Cornud
6
Benjamin Bouchouari
4
Pierre Ekwah
14
Louis Mouton
20
Augustine Boakye
32
Lucas Stassin
22
Zuriko Davitashvili
11
Mousa Tamari
9
Arnaud Kalimuendo
10
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
38
Djaoui Cisse
17
Jordan James
22
Lorenz Assignon
5
Lilian Brassier
4
Christopher Wooh
97
Jeremy Jacquet
1
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-4-3
Thay người
46’
Augustine Boakye
Irvin Cardona
59’
Jordan James
Seko Fofana
46’
Louis Mouton
Florian Tardieu
69’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Ismaël Koné
85’
Zuriko Davitashvili
Ibrahim Sissoko
84’
Lorenz Assignon
Mahamadou Nagida
90’
Dennis Appiah
Anthony Briancon
84’
Djaoui Cisse
Kazeem Olaigbe
Cầu thủ dự bị
Irvin Cardona
Steve Mandanda
Brice Maubleu
Mikayil Faye
Anthony Briancon
Mahamadou Nagida
Florian Tardieu
Ismaël Koné
Lamine Fomba
Kazeem Olaigbe
Igor Miladinovic
Andres Gomez
Ibrahim Sissoko
Mohamed Kader Meite
Djylian N'Guessan
Seko Fofana
Yunis Abdelhamid
Kyogo Furuhashi
Tình hình lực lượng

Dylan Batubinsika

Thẻ đỏ trực tiếp

Dogan Alemdar

Không xác định

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Ibrahima Wadji

Không xác định

Azor Matusiwa

Không xác định

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Jorge Sampaoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
09/03 - 2013
04/12 - 2013
19/04 - 2014
24/08 - 2014
18/01 - 2015
04/12 - 2016
23/04 - 2017
24/09 - 2017
11/03 - 2018
21/10 - 2018
10/02 - 2019
01/12 - 2019
26/09 - 2020
14/02 - 2021
05/12 - 2021
01/05 - 2022
30/11 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2116503853T T H T T
2MarseilleMarseille2113442043T H B T T
3NiceNice2110741537T B T H T
4AS MonacoAS Monaco211146937H B T T B
5LilleLille219841235H T B T B
6LyonLyon219661033B H H B T
7LensLens21966533T B T T B
8BrestBrest2110110-331T T T B T
9StrasbourgStrasbourg21867330T H T B T
10ToulouseToulouse21768-127B H B H H
11AuxerreAuxerre21669-624H B H B H
12RennesRennes217212-123B B B T T
13AngersAngers216510-923T T B H B
14ReimsReims21579-722B H H B B
15NantesNantes21498-821H H H T B
16Saint-EtienneSaint-Etienne215313-2618B H H B B
17Le HavreLe Havre215214-2317B H B H T
18MontpellierMontpellier214314-2815B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X