Chủ Nhật, 02/03/2025 Mới nhất
Irvin Cardona
5
Jonathan Clauss
7
Pablo Rosario
10
Lucas Stassin (Kiến tạo: Aimen Moueffek)
32
(og) Mickael Nade
52
Louis Mouton (Thay: Aimen Moueffek)
62
Dennis Appiah (Thay: Yvann Macon)
62
Sofiane Diop (Thay: Gaetan Laborde)
62
Hicham Boudaoui (Thay: Pablo Rosario)
62
Evann Guessand (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho)
69
Augustine Boakye (Thay: Irvin Cardona)
71
Maxime Bernauer (Thay: Dylan Batubinsika)
71
Tom Louchet (Thay: Jonathan Clauss)
79
Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho)
79
Ali Abdi (Thay: Evann Guessand)
88
Maxime Bernauer
90+5'

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Nice

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Nice
Nice
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Nice

Tất cả (318)
90+5'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Maxime Bernauer phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Maxime Bernauer phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+5'

Một pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Maxime Bernauer phạm lỗi thô bạo với Jeremie Boga.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 62%, Nice: 38%.

90+4'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Zuriko Davitashvili từ Saint-Etienne thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+3'

Youssouf Ndayishimiye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Tom Louchet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Đôi tay an toàn từ Marcin Bulka khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

Marcin Bulka từ Nice chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

Saint-Etienne thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Baptiste Santamaria từ Nice chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

Dante giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ali Abdi từ Nice làm ngã Dennis Appiah.

90+1'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho thấy có 5 phút bù giờ.

90+1'

Florian Tardieu thực hiện pha xoạc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Nice

Saint-Etienne (4-2-3-1): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Florian Tardieu (10), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Benjamin Bouchouari (6), Zuriko Davitashvili (22), Lucas Stassin (32)

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Pablo Rosario (8), Baptiste Santamaria (28), Melvin Bard (26), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-2-3-1
30
Gautier Larsonneur
27
Yvann Macon
21
Dylan Batubinsika
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
10
Florian Tardieu
29
Aimen Moueffek
7
Irvin Cardona
6
Benjamin Bouchouari
22
Zuriko Davitashvili
32
Lucas Stassin
24
Gaetan Laborde
25
Mohamed-Ali Cho
29
Evann Guessand
26
Melvin Bard
28
Baptiste Santamaria
8
Pablo Rosario
92
Jonathan Clauss
4
Dante
64
Moïse Bombito
55
Youssouf Ndayishimiye
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
3-4-2-1
Thay người
62’
Yvann Macon
Dennis Appiah
62’
Pablo Rosario
Hichem Boudaoui
62’
Aimen Moueffek
Louis Mouton
62’
Gaetan Laborde
Sofiane Diop
71’
Dylan Batubinsika
Maxime Bernauer
79’
Jonathan Clauss
Tom Louchet
71’
Irvin Cardona
Augustine Boakye
79’
Mohamed-Ali Cho
Jeremie Boga
88’
Evann Guessand
Ali Abdi
Cầu thủ dự bị
Brice Maubleu
Maxime Dupe
Yunis Abdelhamid
Ali Abdi
Dennis Appiah
Mohamed Abdelmonem
Maxime Bernauer
Antoine Mendy
Pierre Cornud
Hichem Boudaoui
Louis Mouton
Sofiane Diop
Lamine Fomba
Badredine Bouanani
Augustine Boakye
Tom Louchet
Djylian N'Guessan
Jeremie Boga
Tình hình lực lượng

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Ibrahima Wadji

Không xác định

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/03 - 2013
06/04 - 2014
23/11 - 2014
14/12 - 2014
10/05 - 2015
28/09 - 2015
21/11 - 2016
09/02 - 2017
06/08 - 2017
21/01 - 2018
16/12 - 2018
19/05 - 2019
05/12 - 2019
18/10 - 2020
31/01 - 2021
25/09 - 2021
H1: 0-1
12/05 - 2022
H1: 0-2
21/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2318504059H T T T T
2MarseilleMarseille2314452146B T T T B
3NiceNice2413742146H T T T T
4AS MonacoAS Monaco2413471743T B T B T
5LilleLille2311841541B T B T T
6LyonLyon2310671236H B T T B
7LensLens241068236T T B B B
8StrasbourgStrasbourg23977534T B T T H
9BrestBrest2310310-333T B T H H
10ToulouseToulouse23869130B H H B T
11AuxerreAuxerre23779-328H B H H T
12AngersAngers237610-827B H B T H
13RennesRennes238213-226B T T B T
14NantesNantes23599-1224H T B B T
15ReimsReims245712-1222B B B B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne245415-3219B B B H B
17Le HavreLe Havre245217-2917B H T B B
18MontpellierMontpellier234316-3315T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X