Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Dylan Batubinsika
5
(Pen) Himad Abdelli
7
Himad Abdelli
17
Yvann Macon
26
Yvann Macon
28
Irvin Cardona (Kiến tạo: Florian Tardieu)
36
Zuriko Davitashvili (Thay: Djylian N'Guessan)
46
Pierre Ekwah (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)
52
Farid El Melali (Thay: Zinedine Ferhat)
61
Sidiki Cherif (Thay: Ibrahima Niane)
62
Louis Mouton (Thay: Benjamin Bouchouari)
67
Maxime Bernauer (Thay: Yvann Macon)
67
Maxime Bernauer (Thay: Yvann Macon)
73
Irvin Cardona (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)
73
Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Jim Allevinah)
77
Yassin Belkhdim (Thay: Pierrick Capelle)
77
Marius Courcoul (Thay: Lilian Rao-Lisoa)
77
Augustine Boakye (Thay: Irvin Cardona)
82
Maxime Bernauer
90+1'
(Pen) Ahmadou Bamba Dieng
90+4'

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Angers

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Angers
Angers
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Angers

Tất cả (250)
90+7'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 61%, Angers: 39%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Abdoulaye Bamba từ Angers đá ngã Lucas Stassin.

90+6'

Louis Mouton bị phạt vì đẩy Haris Belkebla.

90+6'

Saint-Etienne thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Angers đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 61%, Angers: 39%.

90+4'

Angers đã ghi bàn quyết định trong những phút cuối của trận đấu!

90+4' V À A A O O O - Ahmadou Bamba Dieng từ Angers thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Gautier Larsonneur đã gần như từ chối được cơ hội.

V À A A O O O - Ahmadou Bamba Dieng từ Angers thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Gautier Larsonneur đã gần như từ chối được cơ hội.

90+4'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Angers!

90+3'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+3'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng phạt đền cho Angers.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2' Thẻ vàng cho Maxime Bernauer.

Thẻ vàng cho Maxime Bernauer.

90+2'

PENALTY - Maxime Bernauer từ Saint-Etienne phạm lỗi khiến Angers được hưởng phạt đền.

90+1'

Himad Abdelli thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được đồng đội.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 62%, Angers: 38%.

90+1'

Mickael Nade từ Saint-Etienne cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.

90+1'

Himad Abdelli thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Angers

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Djylian N'Guessan (63)

Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Lilian Raolisoa (27), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Pierrick Capelle (15), Haris Belkebla (93), Zinedine Ferhat (20), Himad Abdelli (10), Jim Allevinah (18), Ibrahima Niane (7)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
27
Yvann Macon
21
Dylan Batubinsika
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
6
Benjamin Bouchouari
4
Pierre Ekwah
10
Florian Tardieu
7
Irvin Cardona
32
Lucas Stassin
63
Djylian N'Guessan
7
Ibrahima Niane
18
Jim Allevinah
10
Himad Abdelli
20
Zinedine Ferhat
93
Haris Belkebla
15
Pierrick Capelle
26
Florent Hanin
21
Jordan Lefort
25
Abdoulaye Bamba
27
Lilian Raolisoa
30
Yahia Fofana
Angers
Angers
4-2-3-1
Thay người
46’
Djylian N'Guessan
Zuriko Davitashvili
61’
Zinedine Ferhat
Farid El Melali
67’
Yvann Macon
Maxime Bernauer
62’
Ibrahima Niane
Sidiki Cherif
67’
Benjamin Bouchouari
Louis Mouton
77’
Lilian Rao-Lisoa
Marius Courcoul
82’
Irvin Cardona
Augustine Boakye
77’
Jim Allevinah
Bamba Dieng
77’
Pierrick Capelle
Yassin Belkhdim
Cầu thủ dự bị
Brice Maubleu
Melvin Zinga
Yunis Abdelhamid
Jacques Ekomie
Maxime Bernauer
Marius Courcoul
Louis Mouton
Ousmane Camara
Lamine Fomba
Justin-Noël Kalumba
Aimen Moueffek
Farid El Melali
Ibrahim Sissoko
Bamba Dieng
Zuriko Davitashvili
Sidiki Cherif
Augustine Boakye
Yassin Belkhdim
Tình hình lực lượng

Dennis Appiah

Không xác định

Cedric Hountondji

Va chạm

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Jean-Eudes Aholou

Kỷ luật

Ibrahima Wadji

Không xác định

Emmanuel Biumla

Chấn thương gân kheo

Esteban Lepaul

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Alexandre Dujeux

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/11 - 2016
22/01 - 2017
10/09 - 2017
18/02 - 2018
04/11 - 2018
25/05 - 2019
22/09 - 2019
12/12 - 2020
15/03 - 2021
23/10 - 2021
27/01 - 2022
Giao hữu
23/07 - 2022
Ligue 2
31/10 - 2023
17/02 - 2024
Ligue 1
26/10 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
10/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 1-2
Ligue 1
12/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2217503956T H T T T
2MarseilleMarseille2314452146B T T T B
3LilleLille2311841541B T B T T
4NiceNice2211741740B T H T T
5AS MonacoAS Monaco2312471440T T B T B
6LyonLyon2210661336H H B T T
7StrasbourgStrasbourg22967533H T B T T
8LensLens22967333B T T B B
9BrestBrest2210210-332T T B T H
10AuxerreAuxerre23779-328H B H H T
11ToulouseToulouse22769-227H B H H B
12AngersAngers237610-827B H B T H
13RennesRennes238213-226B T T B T
14ReimsReims235711-922H B B B B
15NantesNantes22499-1421H H T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne235414-3019H B B B H
17Le HavreLe Havre225215-2517H B H T B
18MontpellierMontpellier224315-3115T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X