Thứ Bảy, 12/04/2025
Yuta Fujihara (Kiến tạo: Yuki Horigome)
24
Shuto Machino (Thay: Tarik Elyounoussi)
46
Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
46
Ryo Takahashi (Thay: Taiga Hata)
61
Wataru Harada (Thay: Toshio Shimakawa)
62
Naoyuki Fujita (Thay: Taichi Kikuchi)
62
Shuto Machino
68
Taiyo Hiraoka (Thay: Naoki Yamada)
68
Yuji Ono (Thay: Kei Koizumi)
78
Koki Tachi (Thay: Takuya Okamoto)
78
Kyo Sato (Thay: Nanasei Iino)
84
Shinya Nakano (Thay: Yuta Fujihara)
84
Ryota Nagaki
90+1'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Shonan Bellmare

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuta Fujihara (25)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Shuto Yamamoto (16), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (7), Takuya Okamoto (6), Akimi Barada (14), Naoki Yamada (10), Taiga Hata (26), Tarik Elyounoussi (11), Yusuke Segawa (13)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
20
Seok-Ho Hwang
5
Diego
2
Nanasei Iino
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
29
Yuto Iwasaki
23
Taichi Kikuchi
44
Yuki Horigome
25
Yuta Fujihara
13
Yusuke Segawa
11
Tarik Elyounoussi
26
Taiga Hata
10
Naoki Yamada
14
Akimi Barada
6
Takuya Okamoto
7
Satoshi Tanaka
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
16
Shuto Yamamoto
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
62’
Toshio Shimakawa
Wataru Harada
46’
Akimi Barada
Ryota Nagaki
62’
Taichi Kikuchi
Naoyuki Fujita
46’
Tarik Elyounoussi
Shuto Machino
78’
Kei Koizumi
Yuji Ono
61’
Taiga Hata
Ryo Takahashi
84’
Yuta Fujihara
Shinya Nakano
68’
Naoki Yamada
Taiyo Hiraoka
84’
Nanasei Iino
Kyo Sato
78’
Takuya Okamoto
Koki Tachi
Cầu thủ dự bị
Yuji Ono
Daiki Tomii
Masahiro Okamoto
Koki Tachi
Masaya Tashiro
Taiyo Hiraoka
Wataru Harada
Ryota Nagaki
Shinya Nakano
Ryo Takahashi
Naoyuki Fujita
Wellington
Kyo Sato
Shuto Machino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
26/02 - 2022
29/10 - 2022
18/02 - 2023
24/06 - 2023
06/05 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
15/03 - 2025
09/03 - 2025
J League 1
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale9441916H T T H H
5Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos9153-28T B B H H
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X