![]() (Pen) Iuri Tabatadze 10 | |
![]() Akaki Shulaia 83 | |
![]() Levan Ingorokva 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Saburtalo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Shukura Kobuleti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T H T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B T T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T T H B H |
7 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại