![]() Alex Negueba 16 | |
![]() (Pen) Pavol Safranko 50 | |
![]() Jesse Sekidika 59 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sabah FK
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Turan Tovuz
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 3 | 3 | 49 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B T T T T |
3 | 26 | 13 | 7 | 6 | 5 | 46 | H B H H B | |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 6 | 43 | B T T B H |
5 | ![]() | 26 | 7 | 13 | 6 | 2 | 34 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -11 | 28 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -7 | 27 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -30 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại