![]() Joris Kayembe Ditu 26 | |
![]() Merveille Bokadi 30 | |
![]() Noe Dussenne 50 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Youssouph Badji) 62 | |
![]() Ryota Morioka (Thay: Daan Heymans) 71 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Jackson Tchatchoua) 71 | |
![]() Damjan Pavlovic (Thay: Gilles Dewaele) 71 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 75 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Ali Gholizadeh) 83 | |
![]() Mehdi Carcela-Gonzalez (Thay: Mathieu Cafaro) 84 | |
![]() Aron Doennum (Thay: Denis Dragus) 84 | |
![]() Nicolas Raskin 86 | |
![]() Marco Ilaimaharitra 86 |
Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Standard Liege
số liệu thống kê

S.Charleroi

Standard Liege
7 Phạm lỗi 17
32 Ném biên 20
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Standard Liege
S.Charleroi (3-4-1-2): Bingourou Kamara (1), Jules van Cleemput (4), Valentine Ozornwafor (25), Stefan Knezevic (3), Jackson Tchatchoua (38), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Joris Kayembe Ditu (12), Daan Heymans (18), Youssouph Badji (10), Ali Gholizadeh (8)
Standard Liege (3-4-1-2): Laurent Henkinet (30), Moussa Sissako (5), Merveille Bokadi (20), Noe Dussenne (6), Gilles Dewaele (2), Nicolas Raskin (26), Gojko Cimirot (8), Niels Nkounkou (14), Mathieu Cafaro (24), Abdoul Fessal Tapsoba (23), Denis Dragus (7)

S.Charleroi
3-4-1-2
1
Bingourou Kamara
4
Jules van Cleemput
25
Valentine Ozornwafor
3
Stefan Knezevic
38
Jackson Tchatchoua
6
Adem Zorgane
26
Marco Ilaimaharitra
12
Joris Kayembe Ditu
18
Daan Heymans
10
Youssouph Badji
8
Ali Gholizadeh
7
Denis Dragus
23
Abdoul Fessal Tapsoba
24
Mathieu Cafaro
14
Niels Nkounkou
8
Gojko Cimirot
26
Nicolas Raskin
2
Gilles Dewaele
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
5
Moussa Sissako
30
Laurent Henkinet

Standard Liege
3-4-1-2
Thay người | |||
62’ | Youssouph Badji Vakoun Issouf Bayo | 71’ | Gilles Dewaele Damjan Pavlovic |
71’ | Jackson Tchatchoua Ken Nkuba | 75’ | Abdoul Fessal Tapsoba Samuel Bastien |
71’ | Daan Heymans Ryota Morioka | 84’ | Denis Dragus Aron Doennum |
83’ | Ali Gholizadeh Anass Zaroury | 84’ | Mathieu Cafaro Mehdi Carcela-Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ken Nkuba | Arnaud Bodart | ||
Vakoun Issouf Bayo | Damjan Pavlovic | ||
Anass Zaroury | Aron Doennum | ||
Ryota Morioka | Nathan Ngoy | ||
Martin Wasinski | Alexandro Calut | ||
Herve Koffi | Samuel Bastien | ||
Stelios Andreou | Mehdi Carcela-Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại