Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả S.Charleroi vs Standard Liege hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Bỉ - CN, 09/10

Kết thúc

S.Charleroi

S.Charleroi

0 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 09/10/2022
Vòng 11 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ryota Morioka39
  • Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Jackson Tchatchoua)57
  • Marco Ilaimaharitra58
  • Adem Zorgane67
  • Ali Gholizadeh (Thay: Ryota Morioka)71
  • Isaac Mbenza81
  • Loic Bessile (Thay: Youssouph Badji)82
  • Daan Heymans (Thay: Stelios Andreou)82
  • (og) Jackson Tchatchoua45+2'
  • Gilles Dewaele59
  • Jacob Barrett Laursen (Thay: Aron Doennum)64
  • Marlon Fossey (Thay: Gilles Dewaele)65
  • Marlon Fossey66
  • Osher Davida (Thay: Stipe Perica)80
  • Denis Dragus (Thay: William Balikwisha)80
  • Philip Zinckernagel87
  • Konstantinos Laifis (Thay: Nicolas Raskin)89
  • Philip Zinckernagel90+1'
  • Jacob Barrett Laursen90+1'

Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Standard Liege

số liệu thống kê
S.Charleroi
S.Charleroi
Standard Liege
Standard Liege
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Standard Liege

S.Charleroi (3-4-1-2): Pierre Patron (1), Jonas Bager (2), Stelios Andreou (21), Joris Kayembe Ditu (12), Ken Nkuba (28), Jackson Tchatchoua (38), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Ryota Morioka (44), Isaac Mbenza (7), Youssouph Badji (10)

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Gojko Cimirot (8), Merveille Bokadi (20), Noe Dussenne (6), Aron Donnum (11), Gilles Dewaele (2), Steven Alzate (14), Nicolas Raskin (26), William Balikwisha (22), Philip Zinckernagel (77), Stipe Perica (28)

S.Charleroi
S.Charleroi
3-4-1-2
1
Pierre Patron
2
Jonas Bager
21
Stelios Andreou
12
Joris Kayembe Ditu
28
Ken Nkuba
38
Jackson Tchatchoua
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
44
Ryota Morioka
7
Isaac Mbenza
10
Youssouph Badji
28
Stipe Perica
77
Philip Zinckernagel
22
William Balikwisha
26
Nicolas Raskin
14
Steven Alzate
2
Gilles Dewaele
11
Aron Donnum
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
8
Gojko Cimirot
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
57’
Jackson Tchatchoua
Amirhossein Hosseinzadeh
64’
Aron Doennum
Jacob Laursen
71’
Ryota Morioka
Ali Gholizadeh
65’
Gilles Dewaele
Marlon Fossey
82’
Stelios Andreou
Daan Heymans
80’
Stipe Perica
Osher Davida
82’
Youssouph Badji
Loic Bessile
80’
William Balikwisha
Denis Dragus
89’
Nicolas Raskin
Kostas Laifis
Cầu thủ dự bị
Matteo Chiacig
Osher Davida
Amirhossein Hosseinzadeh
Filippo Melegoni
Martin Wasinski
Kostas Laifis
Damien Marcq
Jacob Laursen
Daan Heymans
Marlon Fossey
Ali Gholizadeh
Laurent Henkinet
Loic Bessile
Denis Dragus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/12 - 2021
07/03 - 2022
09/10 - 2022
15/04 - 2023
13/08 - 2023
17/12 - 2023
20/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây S.Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X