Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả S.Charleroi vs Royal Antwerp hôm nay 31-10-2022

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 31/10

Kết thúc

S.Charleroi

S.Charleroi

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T2, 03:00 31/10/2022
Vòng 15 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nadir Benbouali (Kiến tạo: Adem Zorgane)35
  • Marco Ilaimaharitra51
  • Ken Nkuba61
  • Anthony Descotte (Thay: Nadir Benbouali)71
  • Daan Heymans (Thay: Isaac Mbenza)78
  • Jackson Tchatchoua (Thay: Joris Kayembe Ditu)78
  • Jonas Bager86
  • Ali Gholizadeh (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh)88
  • Ryota Morioka (Thay: Adem Zorgane)88
  • Toby Alderweireld37
  • Calvin Stengs67
  • Anthony Valencia (Thay: Calvin Stengs)68
  • Jurgen Ekkelenkamp70
  • Michael Frey (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)80
  • Arbnor Muja (Thay: Michel Ange Balikwisha)81
  • Jelle Bataille (Thay: Ritchie De Laet)88

Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
S.Charleroi
S.Charleroi
Royal Antwerp
Royal Antwerp
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Royal Antwerp

S.Charleroi (3-4-2-1): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Stelios Andreou (21), Martin Wasinski (31), Ken Nkuba (28), Joris Kayembe Ditu (12), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Isaac Mbenza (7), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Ahmed Nadhir Benbouali (45)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Sam Vines (21), William Pacho (51), Toby Alderweireld (23), Ritchie De Laet (2), Alhassan Yusuf (8), Pieter Gerkens (16), Michel-Ange Balikwisha (10), Jurgen Ekkelenkamp (24), Calvin Stengs (14), Vincent Janssen (18)

S.Charleroi
S.Charleroi
3-4-2-1
16
Herve Koffi
2
Jonas Bager
21
Stelios Andreou
31
Martin Wasinski
28
Ken Nkuba
12
Joris Kayembe Ditu
6
Adem Zorgane
26
Marco Ilaimaharitra
7
Isaac Mbenza
99
Amirhossein Hosseinzadeh
45
Ahmed Nadhir Benbouali
18
Vincent Janssen
14
Calvin Stengs
24
Jurgen Ekkelenkamp
10
Michel-Ange Balikwisha
16
Pieter Gerkens
8
Alhassan Yusuf
2
Ritchie De Laet
23
Toby Alderweireld
51
William Pacho
21
Sam Vines
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
71’
Nadir Benbouali
Anthony Descotte
68’
Calvin Stengs
Anthony Lenin Valencia Bajana
78’
Isaac Mbenza
Daan Heymans
80’
Jurgen Ekkelenkamp
Michael Frey
78’
Joris Kayembe Ditu
Jackson Tchatchoua
81’
Michel Ange Balikwisha
Arbnor Muja
88’
Adem Zorgane
Ryota Morioka
88’
Ritchie De Laet
Jelle Bataille
88’
Amirhossein Hosseinzadeh
Ali Gholizadeh
Cầu thủ dự bị
Daan Heymans
Ortwin De Wolf
Pierre Patron
Arbnor Muja
Loic Bessile
Jelle Bataille
Ryota Morioka
Arthur Vermeeren
Jackson Tchatchoua
Anthony Lenin Valencia Bajana
Ali Gholizadeh
Dinis Almeida
Anthony Descotte
Michael Frey
Christopher Scott

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/01 - 2022
31/10 - 2022
19/03 - 2023
22/10 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
VĐQG Bỉ
21/01 - 2024
28/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây S.Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X