- Stelios Andreou (Thay: Jules van Cleemput)24
- Amirhossein Hosseinzadeh46
- Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Daan Heymans)46
- Nikola Stulic (Thay: Youssouph Badji)63
- Jackson Tchatchoua (Thay: Stefan Knezevic)77
- Ken Nkuba90+4'
- Musa Al-Taamari (Kiến tạo: Casper de Norre)16
- Dylan Ouedraogo47
- Mario Gonzalez (Thay: Nathaniel Opoku)74
- Thibault Vlietinck (Thay: Hamza Mendyl)74
- Valentin Cojocaru77
- Sofian Kiyine85
- Richie Sagrado (Thay: Musa Al-Taamari)87
- Kristiyan Malinov (Thay: Jon Thorsteinsson)87
- Pierre-Yves Ngawa (Thay: Sofian Kiyine)90
- Kristiyan Malinov90+5'
Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Leuven
số liệu thống kê
S.Charleroi
Leuven
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 17
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Leuven
S.Charleroi (3-4-1-2): Herve Koffi (16), Jules Van Cleemput (4), Damien Marcq (25), Stefan Knezevic (3), Ken Nkuba (28), Isaac Mbenza (7), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Daan Heymans (18), Vakoun Issouf Bayo (9), Youssouph Badji (10)
Leuven (3-4-1-2): Valentin Cojocaru (12), Dylan Ouedraogo (15), Federico Ricca (14), Ewoud Pletinckx (28), Hamza Mendyl (20), Musa Al-Taamari (11), Casper De Norre (24), Joren Dom (6), Sofian Kiyine (13), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Nathaniel Opoku (21)
S.Charleroi
3-4-1-2
16
Herve Koffi
4
Jules Van Cleemput
25
Damien Marcq
3
Stefan Knezevic
28
Ken Nkuba
7
Isaac Mbenza
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
18
Daan Heymans
9
Vakoun Issouf Bayo
10
Youssouph Badji
21
Nathaniel Opoku
7
Jon Dagur Thorsteinsson
13
Sofian Kiyine
6
Joren Dom
24
Casper De Norre
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
28
Ewoud Pletinckx
14
Federico Ricca
15
Dylan Ouedraogo
12
Valentin Cojocaru
Leuven
3-4-1-2
Thay người | |||
24’ | Jules van Cleemput Stelios Andreou | 74’ | Nathaniel Opoku Mario Gonzalez |
46’ | Daan Heymans Amirhossein Hosseinzadeh | 74’ | Hamza Mendyl Thibault Vlietinck |
63’ | Youssouph Badji Nikola Stulic | 87’ | Musa Al-Taamari Richie Sagrado |
77’ | Stefan Knezevic Jackson Tchatchoua | 87’ | Jon Thorsteinsson Kristiyan Malinov |
90’ | Sofian Kiyine Pierre-Yves Ngawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Doke | Joshua Zimmerman | ||
Nikola Stulic | Pierre-Yves Ngawa | ||
Amirhossein Hosseinzadeh | Richie Sagrado | ||
Pierre Patron | Kristiyan Malinov | ||
Stelios Andreou | Mario Gonzalez | ||
Mehdi Boukamir | Thibault Vlietinck | ||
Jackson Tchatchoua | Oregan Ravet | ||
Nordin Jackers |
Nhận định S.Charleroi vs Leuven
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại