![]() Shamar Nicholson (Kiến tạo: Ryota Morioka) 56 | |
![]() (Pen) Paul Onuachu 78 | |
![]() (Pen) Paul Onuachu 81 | |
![]() Ali Gholizadeh (Kiến tạo: Adem Zorgane) 88 |
Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Genk
số liệu thống kê

S.Charleroi

Genk
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Genk
S.Charleroi (3-5-2): Herve Koffi (16), Jules van Cleemput (4), Stelios Andreou (21), Stefan Knezevic (3), Jackson Tchatchoua (38), Ali Gholizadeh (8), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Joris Kayembe Ditu (12), Ryota Morioka (44), Shamar Nicholson (10)
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Gerardo Arteaga (5), Mark McKenzie (2), Mujaid Sadick (3), Daniel Munoz (23), Patrik Hrosovsky (17), Kristian Thorstvedt (42), Bryan Heynen (8), Theo Bongonda (10), Paul Onuachu (18), Junya Ito (7)

S.Charleroi
3-5-2
16
Herve Koffi
4
Jules van Cleemput
21
Stelios Andreou
3
Stefan Knezevic
38
Jackson Tchatchoua
8
Ali Gholizadeh
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
12
Joris Kayembe Ditu
44
Ryota Morioka
10
Shamar Nicholson
7
Junya Ito
18
Paul Onuachu
10
Theo Bongonda
8
Bryan Heynen
42
Kristian Thorstvedt
17
Patrik Hrosovsky
23
Daniel Munoz
3
Mujaid Sadick
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
26
Maarten Vandevoordt

Genk
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Joris Kayembe Ditu Karim Zedadka | 82’ | Mark McKenzie Ike Ugbo |
89’ | Ali Gholizadeh Anass Zaroury | 89’ | Kristian Thorstvedt Mike Tresor |
89’ | Shamar Nicholson Mamadou Fall | ||
90’ | Adem Zorgane Guillaume Gillet |
Cầu thủ dự bị | |||
Anass Zaroury | Ike Ugbo | ||
Guillaume Gillet | Luca Oyen | ||
Reda Akbib | Bastien Toma | ||
Mamadou Fall | Mike Tresor | ||
Matteo Chiacig | Jhon Lucumi | ||
Valentine Ozornwafor | Jay-Dee Geusens | ||
Didier Desprez | Tobe Leysen | ||
Chris Bedia | Carel Eiting | ||
Karim Zedadka | |||
Loic Bessile |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại