- Mickael Biron20
- Marsoni Sambu38
- Malcolm Ebiowei (Thay: Carlos Alberto)67
- Frederic Soelle Soelle (Thay: Makhtar Gueye)67
- Ilay Camara (Thay: Xavier Mercier)81
- Pathe Mboup (Thay: Mickael Biron)81
- Ilay Camara (Kiến tạo: Malcolm Ebiowei)83
- Wilfried Kanga (Kiến tạo: Isaac Price)10
- Hayao Kawabe (Thay: Steven Alzate)21
- Lucas Noubi42
- Jonathan Panzo (Thay: Isaac Price)61
- Kamal Sowah (Thay: Moussa Djenepo)61
- Marlon Fossey62
- Kelvin Yeboah (Thay: Souleyman Doumbia)84
- Gilles Dewaele (Thay: Marlon Fossey)84
- Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Gilles Dewaele)85
- Jonathan Panzo89
- Wilfried Kanga90
Thống kê trận đấu RWD Molenbeek vs Standard Liege
số liệu thống kê
RWD Molenbeek
Standard Liege
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 25
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RWD Molenbeek vs Standard Liege
RWD Molenbeek (4-5-1): Theo Defourny (33), Marsoni Sambu (21), Philipe Sampaio (94), David Sousa (43), Tayo Adaramola (11), Mickael Biron (7), Shuto Abe (8), Mamadou Sarr (29), Xavier Mercier (30), Carlos Alberto (89), Makhtar Gueye (9)
Standard Liege (4-2-3-1): Arnaud Bodart (16), Marlon Fossey (13), Lucas Noubi Ngnokam (51), Kostas Laifis (34), Souleyman Doumbia (15), Steven Alzate (17), Hakim Sahabo (33), Isaac Price (8), William Balikwisha (22), Moussa Djenepo (19), Wilfried Kanga (14)
RWD Molenbeek
4-5-1
33
Theo Defourny
21
Marsoni Sambu
94
Philipe Sampaio
43
David Sousa
11
Tayo Adaramola
7
Mickael Biron
8
Shuto Abe
29
Mamadou Sarr
30
Xavier Mercier
89
Carlos Alberto
9
Makhtar Gueye
14
Wilfried Kanga
19
Moussa Djenepo
22
William Balikwisha
8
Isaac Price
33
Hakim Sahabo
17
Steven Alzate
15
Souleyman Doumbia
34
Kostas Laifis
51
Lucas Noubi Ngnokam
13
Marlon Fossey
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Carlos Alberto Malcolm Ebiowei | 21’ | Steven Alzate Hayao Kawabe |
67’ | Makhtar Gueye Frederic Soelle Soelle | 61’ | Isaac Price Jonathan Panzo |
81’ | Xavier Mercier Ilay Camara | 61’ | Moussa Djenepo Kamal Sowah |
81’ | Mickael Biron Pathe Mboup | 84’ | Marlon Fossey Gilles Dewaele |
84’ | Souleyman Doumbia Kelvin Yeboah |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Hubert | Matthieu Epolo | ||
Malcolm Ebiowei | Gilles Dewaele | ||
Sada Diallo | Merveille Bokadi | ||
Ilay Camara | Jonathan Panzo | ||
Frederic Soelle Soelle | Hayao Kawabe | ||
Abner | Kamal Sowah | ||
Djovkar Doudaev | Stipe Perica | ||
Moussa Sissako | Kelvin Yeboah | ||
Pathe Mboup |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây RWD Molenbeek
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại