Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả RWD Molenbeek vs Standard Liege hôm nay 03-02-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 03/2

Kết thúc

RWD Molenbeek

RWD Molenbeek

2 : 2
Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 03/02/2024
Vòng 24 - VĐQG Bỉ
Edmond Machtens Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mickael Biron20
  • Marsoni Sambu38
  • Malcolm Ebiowei (Thay: Carlos Alberto)67
  • Frederic Soelle Soelle (Thay: Makhtar Gueye)67
  • Ilay Camara (Thay: Xavier Mercier)81
  • Pathe Mboup (Thay: Mickael Biron)81
  • Ilay Camara (Kiến tạo: Malcolm Ebiowei)83
  • Wilfried Kanga (Kiến tạo: Isaac Price)10
  • Hayao Kawabe (Thay: Steven Alzate)21
  • Lucas Noubi42
  • Jonathan Panzo (Thay: Isaac Price)61
  • Kamal Sowah (Thay: Moussa Djenepo)61
  • Marlon Fossey62
  • Kelvin Yeboah (Thay: Souleyman Doumbia)84
  • Gilles Dewaele (Thay: Marlon Fossey)84
  • Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Gilles Dewaele)85
  • Jonathan Panzo89
  • Wilfried Kanga90

Thống kê trận đấu RWD Molenbeek vs Standard Liege

số liệu thống kê
RWD Molenbeek
RWD Molenbeek
Standard Liege
Standard Liege
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 25
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RWD Molenbeek vs Standard Liege

RWD Molenbeek (4-5-1): Theo Defourny (33), Marsoni Sambu (21), Philipe Sampaio (94), David Sousa (43), Tayo Adaramola (11), Mickael Biron (7), Shuto Abe (8), Mamadou Sarr (29), Xavier Mercier (30), Carlos Alberto (89), Makhtar Gueye (9)

Standard Liege (4-2-3-1): Arnaud Bodart (16), Marlon Fossey (13), Lucas Noubi Ngnokam (51), Kostas Laifis (34), Souleyman Doumbia (15), Steven Alzate (17), Hakim Sahabo (33), Isaac Price (8), William Balikwisha (22), Moussa Djenepo (19), Wilfried Kanga (14)

RWD Molenbeek
RWD Molenbeek
4-5-1
33
Theo Defourny
21
Marsoni Sambu
94
Philipe Sampaio
43
David Sousa
11
Tayo Adaramola
7
Mickael Biron
8
Shuto Abe
29
Mamadou Sarr
30
Xavier Mercier
89
Carlos Alberto
9
Makhtar Gueye
14
Wilfried Kanga
19
Moussa Djenepo
22
William Balikwisha
8
Isaac Price
33
Hakim Sahabo
17
Steven Alzate
15
Souleyman Doumbia
34
Kostas Laifis
51
Lucas Noubi Ngnokam
13
Marlon Fossey
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
4-2-3-1
Thay người
67’
Carlos Alberto
Malcolm Ebiowei
21’
Steven Alzate
Hayao Kawabe
67’
Makhtar Gueye
Frederic Soelle Soelle
61’
Isaac Price
Jonathan Panzo
81’
Xavier Mercier
Ilay Camara
61’
Moussa Djenepo
Kamal Sowah
81’
Mickael Biron
Pathe Mboup
84’
Marlon Fossey
Gilles Dewaele
84’
Souleyman Doumbia
Kelvin Yeboah
Cầu thủ dự bị
Guillaume Hubert
Matthieu Epolo
Malcolm Ebiowei
Gilles Dewaele
Sada Diallo
Merveille Bokadi
Ilay Camara
Jonathan Panzo
Frederic Soelle Soelle
Hayao Kawabe
Abner
Kamal Sowah
Djovkar Doudaev
Stipe Perica
Moussa Sissako
Kelvin Yeboah
Pathe Mboup

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2022
VĐQG Bỉ
03/09 - 2023
03/02 - 2024

Thành tích gần đây RWD Molenbeek

Hạng 2 Bỉ
22/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X