Chủ Nhật, 27/04/2025

Trực tiếp kết quả Rwanda vs Mali hôm nay 11-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 11/11

Kết thúc

Rwanda

Rwanda

0 : 3

Mali

Mali

Hiệp một: 0-2
T5, 23:00 11/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Djihad Bizimana
7
Djihad Bizimana
7
Moussa Djenepo
19
Ibrahima Kone
21
Ibrahima Kone
48
Mohamed Camara
70
Emmanuel Imanishimwe
72
Kalifa Coulibaly
87
Kalifa Coulibaly
88

Thống kê trận đấu Rwanda vs Mali

số liệu thống kê
Rwanda
Rwanda
Mali
Mali
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rwanda vs Mali

Thay người
65’
Dominique Nshuti
Faustin Usengimana
46’
Moussa Djenepo
Moussa Doumbia
66’
Ernest Sugira
Innocent Nshuti
61’
Adama Traore
El Bilal Toure
66’
York Rafael
Blaise Nishimwe
62’
Ibrahima Kone
Kalifa Coulibaly
82’
Emmanuel Imanishimwe
Eric Rutanga
80’
Mohamed Camara
Diadie Samassekou
80’
Adama Traore
Lassine Sinayoko
Cầu thủ dự bị
Ally Serumogo
Diadie Samassekou
Evode Ntwari
Amadou Haidara
Innocent Nshuti
Rominigue Kouame
Keddy Nsanzimfura
Moussa Doumbia
Clement Niyigena
El Bilal Toure
Clement Twizere
Kalifa Coulibaly
Eric Rutanga
Mamadou Fofana
Bryan-Clovis Ngwabije
Moussa Sissako
Faustin Usengimana
Senou Coulibaly
Muhadjiri Hakizimana
Ismael Diawara
Blaise Nishimwe
Djigui Diarra
Haruna Niyonzima
Lassine Sinayoko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
02/09 - 2021
H1: 1-0
11/11 - 2021
H1: 0-2

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mali

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow