![]() (Pen) York Rafael 18 | |
![]() Steve Rubanguka 19 | |
![]() York Rafael 25 | |
![]() Djihad Bizimana (Thay: Steve Rubanguka) 46 | |
![]() Rabiou Sankamao 46 | |
![]() Rabiou Sankamao (Thay: Melvyn Doremus) 46 | |
![]() Hassane Imourane (Thay: Youssouf Assogba) 46 | |
![]() Thierry Manzi 46 | |
![]() Hadji Iraguha 49 | |
![]() Jodel Dossou 57 | |
![]() Yannick Mukunzi (Thay: York Rafael) 65 | |
![]() Fitina Omborenga (Thay: Ally Serumogo) 65 | |
![]() Yannick Bizimana (Thay: York Rafael) 65 | |
![]() Thierry Manzi 71 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Aiyegun Tosin) 73 | |
![]() Ally Niyonzima (Thay: Fred Muhozi) 77 | |
![]() Khaled Adenon 79 | |
![]() Stephane Sessegnon (Thay: Matteo Ahlinvi) 81 | |
![]() Junior Olaitan 83 |
Thống kê trận đấu Rwanda vs Benin
số liệu thống kê

Rwanda

Benin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rwanda vs Benin
Thay người | |||
46’ | Steve Rubanguka Djihad Bizimana | 46’ | Melvyn Doremus Rabiou Sankamao |
65’ | York Rafael Yannick Bizimana | 46’ | Youssouf Assogba Hassane Imourane |
65’ | Ally Serumogo Fitina Omborenga | 73’ | Aiyegun Tosin Steve Mounie |
77’ | Fred Muhozi Ally Niyonzima | 81’ | Matteo Ahlinvi Stephane Sessegnon |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Bizimana | Serge Obassa | ||
Aimable Nsabimana | Mohamed Tijani | ||
Ally Niyonzima | Olivier Verdon | ||
Christian Ishimwe | Steve Mounie | ||
Clement Niyigena | Rabiou Sankamao | ||
Fitina Omborenga | Salim Bawa | ||
Glen Habimana | Hassane Imourane | ||
Hadji Iraguha | Soumaila Hounkpe | ||
Bienvenu Mugenzi | Stephane Sessegnon | ||
Abdul Rwatubyaye | Marcel Dandjinou | ||
Pierre Ishimwe | Rachid Moumini | ||
Djihad Bizimana |
Nhận định Rwanda vs Benin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Thành tích gần đây Rwanda
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Benin
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại