![]() Denis Taraduda 14 | |
![]() Issa Adekunle 41 | |
![]() Jan Hladik (Thay: Marko Kelemen) 45 | |
![]() Samuel Lavrincik (Thay: Timotej Mudry) 45 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: David Jackuliak) 45 | |
![]() Issa Adekunle 49 | |
![]() Martin Chrien (Thay: Stefan Gerec) 56 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Matus Marcin) 58 | |
![]() Gino van Kessel (Thay: Issa Adekunle) 66 | |
![]() Martin Boda (Thay: Alexander Mojzis) 73 | |
![]() Yushi Shimamura (Thay: Stanislav Danko) 79 | |
![]() Martin Chrien (Kiến tạo: Marian Chobot) 81 | |
![]() Yushi Shimamura 83 | |
![]() Patrik Lukac 84 | |
![]() (Pen) Martin Boda 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Ruzomberok

Zemplin Michalovce
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Ruzomberok (5-4-1): Dominik Tapaj (1), Marko Kelemen (26), Matus Maly (32), Alexander Mojzis (2), Simon Gabriel (22), Alexander Selecky (28), Marian Chobot (20), Oliver Luteran (4), Timotej Mudry (6), Stefan Gerec (15), David Jackuliak (13)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Lukas Simko (2), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Igor Zofcak (10), Martin Bednar (66), Abdul Zubairi (4), Matus Marcin (9), Stanislav Danko (51), Usman Issa Adekunle (7), Enzo Arevalo (29)

Ruzomberok
5-4-1
1
Dominik Tapaj
26
Marko Kelemen
32
Matus Maly
2
Alexander Mojzis
22
Simon Gabriel
28
Alexander Selecky
20
Marian Chobot
4
Oliver Luteran
6
Timotej Mudry
15
Stefan Gerec
13
David Jackuliak
29
Enzo Arevalo
7 2
Usman Issa Adekunle
51
Stanislav Danko
9
Matus Marcin
4
Abdul Zubairi
66
Martin Bednar
10
Igor Zofcak
26
Tornike Dzotsenidze
3
Denys Taraduda
2
Lukas Simko
1
Patrik Lukac

Zemplin Michalovce
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | David Jackuliak Kristof Domonkos | 58’ | Matus Marcin Alexandros Kyziridis |
45’ | Timotej Mudry Samuel Lavrincik | 66’ | Issa Adekunle Gino Ronald Van Kessel |
45’ | Marko Kelemen Jan Hladik | 79’ | Stanislav Danko Yushi Shimamura |
56’ | Stefan Gerec Martin Chrien | ||
73’ | Alexander Mojzis Martin Boda |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Fruhwald | Ivan Tyurin | ||
Jan Maslo | Muhamed Sahinovic | ||
Kristof Domonkos | Yushi Shimamura | ||
Samuel Lavrincik | David Petrik | ||
Jan Hladik | Samuel Ramos | ||
Martin Boda | Gino Ronald Van Kessel | ||
Matej Madlenak | Alexandros Kyziridis | ||
Mate Szolgai | |||
Martin Chrien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại