Thẻ vàng cho Adam Gazi.
![]() Marian Chobot 4 | |
![]() Tomas Smejkal 15 | |
![]() Jan Hladik 23 | |
![]() Tomas Smejkal 36 | |
![]() Filip Soucek 38 | |
![]() Oliver Podhorin (Thay: Matej Hradecky) 46 | |
![]() Mario Holly (Thay: Jan Vlasko) 56 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Lukas Leginus) 56 | |
![]() Alex Sobczyk (Thay: Lukas Matejka) 65 | |
![]() Stefan Gerec (Thay: Rudolf Bozik) 68 | |
![]() Adam Morong 75 | |
![]() Timotej Mudry 77 | |
![]() Jan Hladik 78 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Martin Masik) 80 | |
![]() Alexander Selecky (Thay: Andrej Kadlec) 83 | |
![]() Filip Soucek 88 | |
![]() Oliver Podhorin (Kiến tạo: Oliver Podhorin) 89+1' | |
![]() Adam Gazi 90+3' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Skalica


Diễn biến Ruzomberok vs Skalica

Oliver Podhorin đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Oliver Podhorin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Soucek.
Andrej Kadlec rời sân và được thay thế bởi Alexander Selecky.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Timotej Mudry.

Thẻ vàng cho Adam Morong.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Rudolf Bozik rời sân và được thay thế bởi Stefan Gerec.
Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.
Lukas Leginus rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Matej Hradecky rời sân và được thay thế bởi Oliver Podhorin.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Filip Soucek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Smejkal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Skalica
Ruzomberok (4-3-3): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Filip Soucek (7), Timotej Múdry (6), Samuel Lavrinčík (11), Rudolf Bozik (5), Jan Hladik (14), Marian Chobot (20)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Lukas Leginus (71), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)


Thay người | |||
68’ | Rudolf Bozik Stefan Gerec | 46’ | Matej Hradecky Oliver Podhorin |
83’ | Andrej Kadlec Alexander Selecký | 56’ | Lukas Leginus Martin Cernek |
56’ | Jan Vlasko Mario Holly | ||
65’ | Lukas Matejka Alex Sobczyk | ||
80’ | Martin Masik Marek Fabry |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Ťapaj | Lukas Hrosso | ||
Jan Maslo | Adam Kopas | ||
Kristof Domonkos | Adam Krcik | ||
David Huf | Martin Cernek | ||
Stefan Gerec | Oliver Podhorin | ||
Adam Tučný | Mario Holly | ||
Martin Boda | Adam Ravas | ||
Martin Gomola | Marek Fabry | ||
Alexander Selecký | Alex Sobczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại