Thứ Ba, 01/04/2025
Marian Chobot
4
Tomas Smejkal
15
Jan Hladik
23
Tomas Smejkal
36
Filip Soucek
38
Oliver Podhorin (Thay: Matej Hradecky)
46
Mario Holly (Thay: Jan Vlasko)
56
Martin Cernek (Thay: Lukas Leginus)
56
Alex Sobczyk (Thay: Lukas Matejka)
65
Stefan Gerec (Thay: Rudolf Bozik)
68
Adam Morong
75
Timotej Mudry
77
Jan Hladik
78
Marek Fabry (Thay: Martin Masik)
80
Alexander Selecky (Thay: Andrej Kadlec)
83
Filip Soucek
88
Oliver Podhorin (Kiến tạo: Oliver Podhorin)
89+1'
Adam Gazi
90+3'

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Skalica

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Skalica
Skalica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ruzomberok vs Skalica

Tất cả (23)
90+3' Thẻ vàng cho Adam Gazi.

Thẻ vàng cho Adam Gazi.

89+1'

Oliver Podhorin đã kiến tạo cho bàn thắng này.

89+1' V À A A O O O - Oliver Podhorin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Podhorin đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Filip Soucek.

Thẻ vàng cho Filip Soucek.

83'

Andrej Kadlec rời sân và được thay thế bởi Alexander Selecky.

80'

Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

78' V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Timotej Mudry.

Thẻ vàng cho Timotej Mudry.

75' Thẻ vàng cho Adam Morong.

Thẻ vàng cho Adam Morong.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Rudolf Bozik rời sân và được thay thế bởi Stefan Gerec.

65'

Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.

56'

Lukas Leginus rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.

56'

Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

46'

Matej Hradecky rời sân và được thay thế bởi Oliver Podhorin.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' V À A A O O O - Filip Soucek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Soucek đã ghi bàn!

36' V À A A O O O - Tomas Smejkal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Smejkal đã ghi bàn!

23' V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

15' Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Skalica

Ruzomberok (4-3-3): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Filip Soucek (7), Timotej Múdry (6), Samuel Lavrinčík (11), Rudolf Bozik (5), Jan Hladik (14), Marian Chobot (20)

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Lukas Leginus (71), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)

Ruzomberok
Ruzomberok
4-3-3
33
Hugo Jan Backovsky
25
Andrej Kadlec
32
Matúš Malý
2
Alexander Mojžiš
23
Matej Madleňák
7
Filip Soucek
6
Timotej Múdry
11
Samuel Lavrinčík
5
Rudolf Bozik
14
Jan Hladik
20
Marian Chobot
12
Lukas Matejka
24
Tomas Smejkal
10
Jan Vlasko
71
Lukas Leginus
17
Petr Pudhorocky
19
Martin Masik
25
Adam Gazi
4
Matej Hradecky
23
Mario Suver
9
Adam Morong
39
Martin Junas
Skalica
Skalica
4-2-3-1
Thay người
68’
Rudolf Bozik
Stefan Gerec
46’
Matej Hradecky
Oliver Podhorin
83’
Andrej Kadlec
Alexander Selecký
56’
Lukas Leginus
Martin Cernek
56’
Jan Vlasko
Mario Holly
65’
Lukas Matejka
Alex Sobczyk
80’
Martin Masik
Marek Fabry
Cầu thủ dự bị
Dominik Ťapaj
Lukas Hrosso
Jan Maslo
Adam Kopas
Kristof Domonkos
Adam Krcik
David Huf
Martin Cernek
Stefan Gerec
Oliver Podhorin
Adam Tučný
Mario Holly
Martin Boda
Adam Ravas
Martin Gomola
Marek Fabry
Alexander Selecký
Alex Sobczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
17/07 - 2022
30/09 - 2022
Cúp quốc gia Slovakia
08/11 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Slovakia
05/08 - 2023
04/11 - 2023
29/09 - 2024
16/02 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2517532656H B T H T
2ZilinaZilina2514742249B T H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava25121031546H T H H B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda2591061237H T H T H
5FC KosiceFC Kosice25898633B T B T H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova257108-131H H H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce25898-533T B B T T
2KomarnoKomarno258413-1328T H T T B
3TrencinTrencin255119-1226H H T B T
4SkalicaSkalica256712-1225H H T T B
5RuzomberokRuzomberok256514-1823T B B B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica254516-2017B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X