![]() Jan Vlasko 24 | |
![]() Martin Regali (Kiến tạo: Tomas Bobcek) 38 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Jaroslav Mihalik) 46 | |
![]() Denis Potoma (Thay: Mario Holly) 46 | |
![]() Denis Baumgartner (Thay: Roman Hasa) 46 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Tomas Bobcek) 63 | |
![]() Daniel Sebesta (Thay: Jan Vlasko) 69 | |
![]() Yann Michael Yao 70 | |
![]() Adam Tucny (Kiến tạo: Marek Zsigmund) 80 | |
![]() Marek Vaclav (Thay: Martin Cernek) 84 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Stefan Gerec) 87 | |
![]() Adam Morong (Thay: Martin Regali) 87 | |
![]() Matus Maly (Thay: Marek Zsigmund) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Skalica
số liệu thống kê

Ruzomberok

Skalica
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Skalica
Ruzomberok (4-4-2): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Alexander Mojzis (2), Jan Maslo (3), Matej Madlenak (13), Marek Zsigmund (24), Oliver Luteran (4), Martin Chrien (30), Martin Regali (9), Tomas Bobcek (14), Stefan Gerec (15)
Skalica (3-4-3): Martin Junas (39), Filip Blazek (26), Oliver Podhorin (20), Martin Cernek (3), Peter Cogley (17), Martin Nagy (18), Mario Holly (22), Yann Yao (7), Jaroslav Mihalik (77), Roman Hasa (93), Jan Vlasko (30)

Ruzomberok
4-4-2
35
Ivan Krajcirik
19
Lukas Fabis
2
Alexander Mojzis
3
Jan Maslo
13
Matej Madlenak
24
Marek Zsigmund
4
Oliver Luteran
30
Martin Chrien
9
Martin Regali
14
Tomas Bobcek
15
Stefan Gerec
30
Jan Vlasko
93
Roman Hasa
77
Jaroslav Mihalik
7
Yann Yao
22
Mario Holly
18
Martin Nagy
17
Peter Cogley
3
Martin Cernek
20
Oliver Podhorin
26
Filip Blazek
39
Martin Junas

Skalica
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Tomas Bobcek Adam Tucny | 46’ | Jaroslav Mihalik Andrej Fabry |
87’ | Stefan Gerec Marko Kelemen | 46’ | Roman Hasa Denis Baumgartner |
87’ | Martin Regali Adam Morong | 46’ | Mario Holly Denis Potoma |
90’ | Marek Zsigmund Matus Maly | 69’ | Jan Vlasko Daniel Sebesta |
84’ | Martin Cernek Marek Vaclav |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Fruhwald | Igor Semrinec | ||
Mario Mrva | Andrej Fabry | ||
Adrian Macejko | Denis Baumgartner | ||
Adam Tucny | Daniel Sebesta | ||
Michal Dopater | Marek Vaclav | ||
Marko Kelemen | Martin Masik | ||
Alexander Selecky | Martin Petr | ||
Matus Maly | Jakub Kousal | ||
Adam Morong | Denis Potoma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại