![]() Matej Madlenak 59 | |
![]() Zsolt Kalmar 60 | |
![]() Nikola Krstovic (Thay: Ioannis Niarchos) 64 | |
![]() Sebastian Nebyla (Thay: Zsolt Kalmar) 64 | |
![]() Sebastian Nebyla (Thay: Zsolt Kalmar) 67 | |
![]() Samuel Sefcik (Thay: Alexander Selecky) 69 | |
![]() Tomas Bobcek 76 | |
![]() Ammar Ramadan (Thay: Cesar Blackman) 81 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Ammar Ramadan) 82 | |
![]() Nikola Krstovic 83 | |
![]() Dominik Kruzliak (Thay: Zeljko Gavric) 88 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Stefan Gerec) 88 | |
![]() Mario Mrva (Thay: Matej Madlenak) 88 | |
![]() Samuel Petras 90+1' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Ruzomberok

DAC 1904 Dunajska Streda
29 Kiểm soát bóng 71
24 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs DAC 1904 Dunajska Streda
Ruzomberok (4-2-1-3): Tomas Fruhwald (34), Lukas Fabis (19), Alexander Mojzis (2), Jan Maslo (3), Matej Madlenak (13), Kristof Domonkos (8), Marek Zsigmund (24), Martin Chrien (30), Stefan Gerec (15), Tomas Bobcek (9), Alexander Selecky (28)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Samuel Petras (99), Alex Pinto (78), Spyros Risvanis (44), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Miroslav Kacer (66), Zsolt Kalmar (13), Milan Dimun (8), Cesar Blackman (28), Giannis Niarchos (9), Zelijko Gavric (80)

Ruzomberok
4-2-1-3
34
Tomas Fruhwald
19
Lukas Fabis
2
Alexander Mojzis
3
Jan Maslo
13
Matej Madlenak
8
Kristof Domonkos
24
Marek Zsigmund
30
Martin Chrien
15
Stefan Gerec
9
Tomas Bobcek
28
Alexander Selecky
80
Zelijko Gavric
9
Giannis Niarchos
28
Cesar Blackman
8
Milan Dimun
13
Zsolt Kalmar
66
Miroslav Kacer
17
Yhoan Andzouana
16
Mateus Brunetti
44
Spyros Risvanis
78
Alex Pinto
99
Samuel Petras

DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Alexander Selecky Samuel Sefcik | 64’ | Ioannis Niarchos Nikola Krstovic |
88’ | Stefan Gerec Marko Kelemen | 64’ | Zsolt Kalmar Sebastian Nebyla |
88’ | Matej Madlenak Mario Mrva | 81’ | Cesar Blackman Ammar Ramadan |
88’ | Zeljko Gavric Dominik Kruzliak |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Svehla | Dominik Veselovsky | ||
Marko Kelemen | Ammar Ramadan | ||
Martin Boda | Dominik Kruzliak | ||
Adrian Macejko | Alejandro Mendez Garcia | ||
Dominik Tapaj | Eric Davis | ||
Mario Mrva | Rego Szantho | ||
Samuel Sefcik | Nikola Krstovic | ||
Oliver Luteran | Sebastian Nebyla | ||
Matus Maly | Daniel Veszelinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại