- Tomislav Mrcela (Kiến tạo: Fran Karacic)11
- Riad Masala19
- Lukas Magdinski28
- Vanja Vukmanovic45+1'
- Karlo Speljak (Thay: Riad Masala)46
- Marin Kuzmanic (Thay: Vanja Vukmanovic)46
- Aboubacar Camara (Thay: Mateo Pavlovic)46
- Vinko Petkovic71
- Duje Budisa (Thay: Eros Grezda)78
- Tomislav Mrcela (Kiến tạo: Fran Karacic)79
- Tomislav Mrcela81
- Filip Golem84
- Filip Golem (Thay: Roko Brajkovic)84
- Filip Golem89
- Petar Pusic (Kiến tạo: Ramon Mierez)35
- Renan Guedes (Thay: Nail Omerovic)46
- Kristijan Lovric56
- Kristijan Lovric (Thay: Anton Matkovic)56
- Petar Brlek (Thay: Vedran Jugovic)56
- Kristijan Lovric (Kiến tạo: Renan Guedes)59
- Petar Brlek61
- Petar Pusic62
- Sime Grzan (Thay: Domagoj Bukvic)85
- Marin Prekodravac (Thay: Petar Pusic)90
- Darko Nejasmic90+3'
Thống kê trận đấu Rudes vs Osijek
số liệu thống kê
Rudes
Osijek
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs Osijek
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Fran Karacic (26), Mateo Pavlovic (90), Tomislav Mrcela (5), Lukas Magdinski (16), Vanja Vukmanovic (13), Luka Pasaricek (27), Eros Grezda (11), Roko Brajkovic (20), Riad Masala (23), Vinko Petkovic (14)
Osijek (4-4-2): Franko Kolic (38), Nail Omerovic (36), Slavko Bralic (28), Andre Duarte (3), Roko Jurisic (22), Petar Pusic (66), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Vedran Jugovic (7), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)
Rudes
4-2-3-1
44
Matej Markovic
26
Fran Karacic
90
Mateo Pavlovic
5 2
Tomislav Mrcela
16
Lukas Magdinski
13
Vanja Vukmanovic
27
Luka Pasaricek
11
Eros Grezda
20
Roko Brajkovic
23
Riad Masala
14
Vinko Petkovic
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
7
Vedran Jugovic
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
66
Petar Pusic
22
Roko Jurisic
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
36
Nail Omerovic
38
Franko Kolic
Osijek
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Mateo Pavlovic Aboubacar Camara | 46’ | Nail Omerovic Renan Guedes |
46’ | Vanja Vukmanovic Marin Kuzmanic | 56’ | Vedran Jugovic Petar Brlek |
46’ | Riad Masala Karlo Speljak | 56’ | Anton Matkovic Kristijan Lovric |
78’ | Eros Grezda Duje Budia | 85’ | Domagoj Bukvic Sime Grzan |
84’ | Roko Brajkovic Filip Golem | 90’ | Petar Pusic Marin Prekodravac |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Golem | Kresimir Vrbanac | ||
Eugen Ciban | Styopa Mkrtchyan | ||
Luka Pavkovic | Luka Zebec | ||
Grgo Huljic | Renan Guedes | ||
Aboubacar Camara | Sime Grzan | ||
Mihael Stipic | Marin Prekodravac | ||
Vigo Vujanic | Petar Brlek | ||
Vilim Kruslin | Kristijan Lovric | ||
Marin Kuzmanic | Simun Mikolcic | ||
Duje Budia | Enis Cokaj | ||
Fran Topic | Ladislav Almasi | ||
Karlo Speljak | Jan Hlapcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại