Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rudes vs Osijek hôm nay 05-04-2024

Giải VĐQG Croatia - Th 6, 05/4

Kết thúc

Rudes

Rudes

2 : 3
Hiệp một: 1-1
T6, 21:30 05/04/2024
Vòng 29 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomislav Mrcela (Kiến tạo: Fran Karacic)11
  • Riad Masala19
  • Lukas Magdinski28
  • Vanja Vukmanovic45+1'
  • Karlo Speljak (Thay: Riad Masala)46
  • Marin Kuzmanic (Thay: Vanja Vukmanovic)46
  • Aboubacar Camara (Thay: Mateo Pavlovic)46
  • Vinko Petkovic71
  • Duje Budisa (Thay: Eros Grezda)78
  • Tomislav Mrcela (Kiến tạo: Fran Karacic)79
  • Tomislav Mrcela81
  • Filip Golem84
  • Filip Golem (Thay: Roko Brajkovic)84
  • Filip Golem89
  • Petar Pusic (Kiến tạo: Ramon Mierez)35
  • Renan Guedes (Thay: Nail Omerovic)46
  • Kristijan Lovric56
  • Kristijan Lovric (Thay: Anton Matkovic)56
  • Petar Brlek (Thay: Vedran Jugovic)56
  • Kristijan Lovric (Kiến tạo: Renan Guedes)59
  • Petar Brlek61
  • Petar Pusic62
  • Sime Grzan (Thay: Domagoj Bukvic)85
  • Marin Prekodravac (Thay: Petar Pusic)90
  • Darko Nejasmic90+3'

Thống kê trận đấu Rudes vs Osijek

số liệu thống kê
Rudes
Rudes
Osijek
Osijek
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rudes vs Osijek

Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Fran Karacic (26), Mateo Pavlovic (90), Tomislav Mrcela (5), Lukas Magdinski (16), Vanja Vukmanovic (13), Luka Pasaricek (27), Eros Grezda (11), Roko Brajkovic (20), Riad Masala (23), Vinko Petkovic (14)

Osijek (4-4-2): Franko Kolic (38), Nail Omerovic (36), Slavko Bralic (28), Andre Duarte (3), Roko Jurisic (22), Petar Pusic (66), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Vedran Jugovic (7), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)

Rudes
Rudes
4-2-3-1
44
Matej Markovic
26
Fran Karacic
90
Mateo Pavlovic
5 2
Tomislav Mrcela
16
Lukas Magdinski
13
Vanja Vukmanovic
27
Luka Pasaricek
11
Eros Grezda
20
Roko Brajkovic
23
Riad Masala
14
Vinko Petkovic
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
7
Vedran Jugovic
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
66
Petar Pusic
22
Roko Jurisic
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
36
Nail Omerovic
38
Franko Kolic
Osijek
Osijek
4-4-2
Thay người
46’
Mateo Pavlovic
Aboubacar Camara
46’
Nail Omerovic
Renan Guedes
46’
Vanja Vukmanovic
Marin Kuzmanic
56’
Vedran Jugovic
Petar Brlek
46’
Riad Masala
Karlo Speljak
56’
Anton Matkovic
Kristijan Lovric
78’
Eros Grezda
Duje Budia
85’
Domagoj Bukvic
Sime Grzan
84’
Roko Brajkovic
Filip Golem
90’
Petar Pusic
Marin Prekodravac
Cầu thủ dự bị
Filip Golem
Kresimir Vrbanac
Eugen Ciban
Styopa Mkrtchyan
Luka Pavkovic
Luka Zebec
Grgo Huljic
Renan Guedes
Aboubacar Camara
Sime Grzan
Mihael Stipic
Marin Prekodravac
Vigo Vujanic
Petar Brlek
Vilim Kruslin
Kristijan Lovric
Marin Kuzmanic
Simun Mikolcic
Duje Budia
Enis Cokaj
Fran Topic
Ladislav Almasi
Karlo Speljak
Jan Hlapcic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Croatia
26/10 - 2021
H1: 0-0
VĐQG Croatia
30/07 - 2023
H1: 3-1
07/10 - 2023
H1: 1-0
27/01 - 2024
H1: 2-0
05/04 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Rudes

Hạng 2 Croatia
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
17/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 1-2
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
Hạng 2 Croatia
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X