- Andrej Lazarov (Kiến tạo: Aleksa Latkovic)23
- Luka Pasaricek (Kiến tạo: Aleksa Latkovic)34
- Luka Pasaricek39
- Ivor Ljubanovic57
- Kresimir Kovacevic (Thay: Ivor Ljubanovic)63
- Jakov Basic (Thay: Aleksa Latkovic)67
- Stjepan Plazonja (Thay: Luka Pasaricek)79
- Aboubacar Camara (Thay: Dominik Pavlek)79
- Aboubacar Camara81
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)43
- Styopa Mkrtchyan45+2'
- Ivan Fiolic45+4'
- Sime Grzan (Thay: Oleksandr Drambaev)46
- Kristian Fucak (Thay: Kristijan Lovric)46
- Petar Brlek (Thay: Styopa Mkrtchyan)46
- Mijo Caktas (Thay: Ivan Fiolic)70
- Mijo Caktas (Kiến tạo: Petar Pusic)76
- Amer Hiros (Thay: Domagoj Bukvic)79
- Mijo Caktas83
- Stefanos Evangelou87
- Mijo Caktas (Kiến tạo: Sime Grzan)89
Thống kê trận đấu Rudes vs Osijek
số liệu thống kê
Rudes
Osijek
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs Osijek
Rudes (3-4-2-1): Mario Maric (99), Miguel (26), Mislav Matic (16), Dominik Pavlek (5), Luka Pasaricek (27), Ivan Tomecak (11), Tomislav Srbljinovic (6), Vanja Vukmanovic (29), Andrej Lazarov (14), Aleksa Latkovic (10), Ivor Ljubanovic (9)
Osijek (4-4-2): Marko Malenica (31), Nail Omerovic (36), Stefanos Evangelou (41), Styopa Mkrtchyan (5), Alexander Drambayev (55), Domagoj Bukvic (39), Ivan Fiolic (14), Darko Nejasmic (6), Kristijan Lovric (44), Petar Pusic (66), Ramon Mierez (13)
Rudes
3-4-2-1
99
Mario Maric
26
Miguel
16
Mislav Matic
5
Dominik Pavlek
27 2
Luka Pasaricek
11
Ivan Tomecak
6
Tomislav Srbljinovic
29
Vanja Vukmanovic
14
Andrej Lazarov
10
Aleksa Latkovic
9
Ivor Ljubanovic
13
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
44
Kristijan Lovric
6
Darko Nejasmic
14
Ivan Fiolic
39
Domagoj Bukvic
55
Alexander Drambayev
5
Styopa Mkrtchyan
41
Stefanos Evangelou
36
Nail Omerovic
31
Marko Malenica
Osijek
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Ivor Ljubanovic Kresimir Kovacevic | 46’ | Styopa Mkrtchyan Petar Brlek |
67’ | Aleksa Latkovic Jakov Basic | 46’ | Oleksandr Drambaev Sime Grzan |
79’ | Dominik Pavlek Aboubacar Camara | 46’ | Kristijan Lovric Kristian Fucak |
79’ | Luka Pasaricek Stjepan Plazonja | 70’ | Ivan Fiolic Mijo Caktas |
79’ | Domagoj Bukvic Amer Hiros |
Cầu thủ dự bị | |||
Riad Masala | Renan Guedes | ||
Karlo Kralj | Petar Brlek | ||
Ivan Peric | Marin Prekodravac | ||
Tomislav Gudelj | Sime Grzan | ||
Vanja Sare | Mijo Caktas | ||
Bruno Brajkovic | Josip Spoljaric | ||
Aboubacar Camara | Kristian Fucak | ||
Jakov Basic | Vedran Jugovic | ||
Kresimir Kovacevic | Marko Baresic | ||
Dominik Resetar | Amer Hiros | ||
Brian Oddei | Simun Mikolcic | ||
Stjepan Plazonja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại