- Vinko Petkovic (Thay: Aboubacar Camara)46
- Lukas Magdinski (Thay: Marin Kuzmanic)46
- Duje Korac (Kiến tạo: Vigo Vujanic)49
- Vanja Sare (Thay: Vigo Vujanic)69
- Roko Brajkovic (Thay: Aleksa Latkovic)75
- Sabur Ali (Thay: Duje Korac)75
- Tomislav Mrcela (Kiến tạo: Fran Topic)87
- Vanja Sare (Kiến tạo: Tomislav Mrcela)90+4'
- Duje Cop (Kiến tạo: Robert Mudrazija)3
- Mateo Maric (Kiến tạo: Duje Cop)24
- Duje Cop (Kiến tạo: Marko Vranjkovic)45+2'
- Marin Soticek48
- Ivan Canjuga (Thay: Silvio Gorican)52
- Lirim Kastrati (Thay: Marin Soticek)73
- (Pen) Duje Cop81
- Ivan Kukavica (Thay: Robert Mudrazija)90
Thống kê trận đấu Rudes vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Rudes
NK Lokomotiva
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs NK Lokomotiva
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Aboubacar Camara (18), Tomislav Mrcela (5), Vigo Vujanic (2), Vilim Kruslin (42), Marin Kuzmanic (24), Mihael Stipic (22), Fran Topic (19), Ante Coric (8), Aleksa Latkovic (10), Duje Korac (21)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Marko Vranjkovic (27), Vladan Bubanja (29), Marin Leovac (4), Karlo Bartolec (22), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Marin Soticek (19), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Rudes
4-2-3-1
44
Matej Markovic
18
Aboubacar Camara
5
Tomislav Mrcela
2
Vigo Vujanic
42
Vilim Kruslin
24
Marin Kuzmanic
22
Mihael Stipic
19
Fran Topic
8
Ante Coric
10
Aleksa Latkovic
21
Duje Korac
9 2
Duje Cop
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
19
Marin Soticek
14
Mateo Maric
15
Art Smakaj
22
Karlo Bartolec
4
Marin Leovac
29
Vladan Bubanja
27
Marko Vranjkovic
1
Nikola Cavlina
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Aboubacar Camara Vinko Petkovic | 52’ | Silvio Gorican Ivan Canjuga |
46’ | Marin Kuzmanic Lukas Magdinski | 73’ | Marin Soticek Lirim Kastrati |
69’ | Vigo Vujanic Vanja Sare | 90’ | Robert Mudrazija Ivan Kukavica |
75’ | Aleksa Latkovic Roko Brajkovic | ||
75’ | Duje Korac Sabur Ali |
Cầu thủ dự bị | |||
Eugen Ciban | Zvonimir Subaric | ||
Vanja Vukmanovic | Krunoslav Hendija | ||
Vinko Petkovic | Viktor Damjanic | ||
Lukas Magdinski | Blaz Boskovic | ||
Roko Brajkovic | Lirim Kastrati | ||
Sabur Ali | Antonio Bazdaric | ||
Vanja Sare | Viktor Kanizaj | ||
Feta Fetai | |||
Balsa Toskovic | |||
Ivan Canjuga | |||
Ivan Kukavica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại