- Dominik Pavlek (Thay: Luka Pavkovic)17
- Karlo Speljak (Thay: Ivan Pesic)46
- Andrej Lazarov (Thay: Jakov Basic)46
- Vinko Petkovic (Thay: Kresimir Kovacevic)66
- Vanja Vukmanovic (Thay: Brian Oddei)70
- Antonio Mauric (Kiến tạo: Mateo Lisica)14
- Ante Erceg (Kiến tạo: Mateo Lisica)26
- (Pen) Ante Erceg45+3'
- Matej Vuk (Kiến tạo: Ante Erceg)57
- Darwin Matheus (Thay: Slavko Blagojevic)65
- Oleksandr Petrusenko (Thay: Mateo Lisica)65
- Eric Bjoerkander (Thay: Dario Maresic)65
- Emmanuel Ekong (Thay: Matej Vuk)73
- Sebastian Nebyla (Thay: Frano Mlinar)73
Thống kê trận đấu Rudes vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Rudes
NK Istra 1961
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 25
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs NK Istra 1961
Rudes (4-3-3): Matej Markovic (44), Ivan Tomecak (11), Mislav Matic (16), Mateo Pavlovic (90), Luka Pavkovic (4), Jakov Basic (21), Tomislav Srbljinovic (6), Luka Pasaricek (27), Brian Oddei (30), Kresimir Kovacevic (22), Ivan Pesic (7)
NK Istra 1961 (4-3-3): Lovro Majkic (21), Advan Kadusic (97), Iurie Iovu (20), Dario Maresic (13), Mladen Devetak (34), Frano Mlinar (4), Slavko Blagojevic (7), Antonio Mauric (35), Mateo Lisica (11), Ante Erceg (50), Matej Vuk (22)
Rudes
4-3-3
44
Matej Markovic
11
Ivan Tomecak
16
Mislav Matic
90
Mateo Pavlovic
4
Luka Pavkovic
21
Jakov Basic
6
Tomislav Srbljinovic
27
Luka Pasaricek
30
Brian Oddei
22
Kresimir Kovacevic
7
Ivan Pesic
22
Matej Vuk
50 2
Ante Erceg
11
Mateo Lisica
35
Antonio Mauric
7
Slavko Blagojevic
4
Frano Mlinar
34
Mladen Devetak
13
Dario Maresic
20
Iurie Iovu
97
Advan Kadusic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
4-3-3
Thay người | |||
17’ | Luka Pavkovic Dominik Pavlek | 65’ | Mateo Lisica Oleksandr Petrusenko |
46’ | Ivan Pesic Karlo Speljak | 65’ | Slavko Blagojevic Darwin Matheus |
46’ | Jakov Basic Andrej Lazarov | 65’ | Dario Maresic Eric Bjorkander |
66’ | Kresimir Kovacevic Vinko Petkovic | 73’ | Matej Vuk Emmanuel Ekong |
70’ | Brian Oddei Vanja Vukmanovic | 73’ | Frano Mlinar Sebastian Nebyla |
Cầu thủ dự bị | |||
Fran Topic | Marijan Coric | ||
Dominik Resetar | Elias Filet | ||
Miguel | Ivan Calusic | ||
Edin Sehic | Moris Valincic | ||
Karlo Speljak | Oleksandr Petrusenko | ||
Aboubacar Camara | Darwin Matheus | ||
Andrej Lazarov | Emmanuel Ekong | ||
Karlo Kralj | Zoran Josipovic | ||
Dominik Pavlek | Mario Cuic | ||
Vinko Petkovic | Eric Bjorkander | ||
Robin Simovic | Jan Paus-Kunst | ||
Vanja Vukmanovic | Sebastian Nebyla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại