Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Zaglebie Lubin hôm nay 09-12-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 09/12

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

2 : 2
Hiệp một: 0-1
T7, 00:00 09/12/2023
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion Slaski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Juliusz Letniowski (Thay: Kacper Michalski)46
  • Dominik Steczyk (Thay: Lukasz Moneta)61
  • Michal Feliks (Thay: Filip Starzynski)67
  • Daniel Szczepan74
  • Michal Feliks (Kiến tạo: Milosz Kozak)78
  • Juliusz Letniowski (Kiến tạo: Mateusz Bartolewski)82
  • Przemyslaw Szur84
  • Daniel Szczepan90
  • Artur Plaskowski (Thay: Milosz Kozak)90
  • Dawid Kurminowski (Kiến tạo: Damian Dabrowski)9
  • Kacper Chodyna40
  • Kacper Chodyna (Kiến tạo: Mateusz Wdowiak)50
  • Aleks Lawniczak54
  • Tomasz Makowski (Thay: Marko Poletanovic)72
  • Marek Mroz (Thay: Serhiy Buletsa)76
  • Tomasz Pienko (Thay: Mateusz Wdowiak)76
  • Arkadiusz Wozniak (Thay: Dawid Kurminowski)90

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ruch Chorzow vs Zaglebie Lubin

Ruch Chorzow (3-4-3): Krzysztof Kaminski (31), Konrad Kasolik (2), Przemyslaw Szur (4), Mateusz Bartolewski (77), Kacper Michalski (26), Szymon Szymanski (20), Tomasz Swedrowski (6), Lukasz Moneta (13), Milosz Kozak (70), Daniel Szczepan (95), Filip Starzynski (22)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Mateusz Grzybek (13), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Marko Poletanovic (20), Kacper Chodyna (7), Sergiy Buletsa (16), Mateusz Wdowiak (77), Dawid Kurminowski (90)

Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
3-4-3
31
Krzysztof Kaminski
2
Konrad Kasolik
4
Przemyslaw Szur
77
Mateusz Bartolewski
26
Kacper Michalski
20
Szymon Szymanski
6
Tomasz Swedrowski
13
Lukasz Moneta
70
Milosz Kozak
95
Daniel Szczepan
22
Filip Starzynski
90
Dawid Kurminowski
77
Mateusz Wdowiak
16
Sergiy Buletsa
7
Kacper Chodyna
20
Marko Poletanovic
8
Damian Dabrowski
55
Luis Mata
5
Aleks Lawniczak
2
Bartosz Kopacz
13
Mateusz Grzybek
1
Jasmin Buric
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
46’
Kacper Michalski
Juliusz Letniowski
72’
Marko Poletanovic
Tomasz Makowski
61’
Lukasz Moneta
Dominik Steczyk
76’
Mateusz Wdowiak
Tomasz Pienko
67’
Filip Starzynski
Michal Feliks
76’
Serhiy Buletsa
Marek Mroz
90’
Milosz Kozak
Artur Plaskowski
90’
Dawid Kurminowski
Arkadiusz Wozniak
Cầu thủ dự bị
Pawel Baranowski
Juan Munoz
Bartlomiej Baranski
Szymon Weirauch
Artur Plaskowski
Michal Nalepa
Michal Feliks
Arkadiusz Wozniak
Dominik Steczyk
Bartlomiej Kludka
Tomasz Foszmanczyk
Tomasz Pienko
Jan Sedlak
Marek Mroz
Michal Buchalik
Tomasz Makowski
Juliusz Letniowski
Damjan Bohar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/07 - 2023
09/12 - 2023

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024
08/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2024
22/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X