Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow hôm nay 26-02-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 26/2

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

2 : 0

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 1-0
CN, 18:40 26/02/2023
Vòng 21 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Szczepan
31
Szymon Kobusinski
90

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
08/08 - 2022
26/02 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
5Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X