Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Odra Opole hôm nay 20-05-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 20/5

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

3 : 0

Odra Opole

Odra Opole

Hiệp một: 1-0
T7, 01:30 20/05/2023
Vòng 32 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Jakub Szrek
40
Patryk Sikora
61
Daniel Szczepan
84

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Odra Opole

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Odra Opole
Odra Opole
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2022
20/05 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
20/07 - 2024
30/11 - 2024
Giao hữu

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
18/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Odra Opole

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X