Maciej Sadlok 14 | |
Daniel Szczepan 24 | |
(Pen) Mikael Ishak 27 | |
Kristoffer Velde (Thay: Filip Szymczak) 64 | |
Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski) 69 | |
Adriel Ba Loua (Thay: Nika Kvekveskiri) 69 | |
Michal Feliks (Thay: Daniel Szczepan) 80 | |
Barry Douglas 80 | |
Barry Douglas (Thay: Elias Andersson) 80 | |
Lukasz Moneta (Thay: Milosz Kozak) 80 | |
Mateusz Bartolewski (Thay: Maciej Sadlok) 80 | |
Michal Feliks (Kiến tạo: Tomasz Wojtowicz) 84 | |
Adam Vlkanova (Thay: Juliusz Letniowski) 90 | |
Michal Feliks 90+1' |
Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Lech Poznan
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruch Chorzow vs Lech Poznan
Ruch Chorzow (3-4-2-1): Dante Stipica (36), Maciej Sadlok (21), Szymon Szymanski (20), Josema (6), Patryk Stepinski (59), Tomasz Wojtowicz (5), Juliusz Letniowski (7), Filip Starzynski (22), Soma Novothny (86), Milosz Kozak (70), Daniel Szczepan (95)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Alan Czerwinski (44), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Filip Szymczak (17), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Afonso Sousa (7), Nika Kvekveskiri (30), Mikael Ishak (9)
Ruch Chorzow
3-4-2-1
36
Dante Stipica
21
Maciej Sadlok
20
Szymon Szymanski
6
Josema
59
Patryk Stepinski
5
Tomasz Wojtowicz
7
Juliusz Letniowski
22
Filip Starzynski
86
Soma Novothny
70
Milosz Kozak
95
Daniel Szczepan
9
Mikael Ishak
30
Nika Kvekveskiri
7
Afonso Sousa
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
17
Filip Szymczak
5
Elias Andersson
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
44
Alan Czerwinski
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người | |||
80’ | Milosz Kozak Lukasz Moneta | 64’ | Filip Szymczak Kristoffer Velde |
80’ | Daniel Szczepan Michal Feliks | 69’ | Alan Czerwinski Joel Vieira Pereira |
80’ | Maciej Sadlok Mateusz Bartolewski | 69’ | Nika Kvekveskiri Adriel D'Avila Ba Loua |
90’ | Juliusz Letniowski Adam Vlkanova | 80’ | Elias Andersson Barry Douglas |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Moneta | Filip Bednarek | ||
Michal Feliks | Joel Vieira Pereira | ||
Bartlomiej Baranski | Barry Douglas | ||
Kacper Michalski | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Mike Huras | Miha Blazic | ||
Mateusz Bartolewski | Maksymilian Dziuba | ||
Adam Vlkanova | Kristoffer Velde | ||
Michal Buchalik | |||
Tomasz Foszmanczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Ruch Chorzow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại