![]() Alexis Beka 8 | |
![]() Maksim Petrov 21 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: In-Beom Hwang) 36 | |
![]() Montassar Talbi 39 | |
![]() German Onugkha 66 | |
![]() Fedor Smolov (Kiến tạo: Gyrano Kerk) 68 | |
![]() Ilya Samoshnikov 75 | |
![]() Konstantin Maradishvili 90 | |
![]() Rifat Zhemaletdinov (Kiến tạo: Alexis Beka) 90 |
Thống kê trận đấu Rubin Kazan vs Lokomotiv
số liệu thống kê

Rubin Kazan

Lokomotiv
41 Kiểm soát bóng 59
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 14
Đội hình xuất phát Rubin Kazan vs Lokomotiv
Rubin Kazan (4-2-3-1): Yuri Dyupin (22), Georgi Zotov (31), Filip Uremovic (5), Montassar Talbi (3), Ilya Samoshnikov (77), Oliver Abildgaard (28), In-Beom Hwang (6), Anders Dreyer (11), Sead Haksabanovic (99), Khvicha Kvaratskhelia (21), German Onugkha (10)
Lokomotiv (4-3-3): Daniil Khudyakov (53), Maksim Nenakhov (24), Dmitri Barinov (6), Pablo (3), Nayair Tiknizyan (71), Konstantin Maradishvili (5), Daniil Kulikov (69), Alexis Beka (8), Gyrano Kerk (7), Fedor Smolov (9), Maksim Petrov (73)

Rubin Kazan
4-2-3-1
22
Yuri Dyupin
31
Georgi Zotov
5
Filip Uremovic
3
Montassar Talbi
77
Ilya Samoshnikov
28
Oliver Abildgaard
6
In-Beom Hwang
11
Anders Dreyer
99
Sead Haksabanovic
21
Khvicha Kvaratskhelia
10
German Onugkha
73
Maksim Petrov
9
Fedor Smolov
7
Gyrano Kerk
8
Alexis Beka
69
Daniil Kulikov
5
Konstantin Maradishvili
71
Nayair Tiknizyan
3
Pablo
6
Dmitri Barinov
24
Maksim Nenakhov
53
Daniil Khudyakov

Lokomotiv
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Anders Dreyer Soltmurad Bakaev | 46’ | Maksim Nenakhov Dmitry Zhivoglyadov |
78’ | German Onugkha Ivan Ignatyev | 46’ | Maksim Petrov Rifat Zhemaletdinov |
89’ | In-Beom Hwang Mikhail Kostyukov | 71’ | Daniil Kulikov Faustino Anjorin |
89’ | Nayair Tiknizyan Dmitri Rybchinskiy |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Ismagilov | Mikhail Ivankov | ||
Nikita Medvedev | Faustino Anjorin | ||
Ivan Ignatyev | Kirill Zinovich | ||
Soltmurad Bakaev | Sergey Babkin | ||
Mikhail Kostyukov | Ilya Petukhov | ||
Leon Musaev | Dmitri Rybchinskiy | ||
Ivan Savitskiy | Dmitry Zhivoglyadov | ||
Konstantin Nizhegorodov | Alexander Silyanov | ||
Rifat Zhemaletdinov | |||
Nikita Matyunin | |||
Andrey Savin |
Nhận định Rubin Kazan vs Lokomotiv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rubin Kazan
Giao hữu
Thành tích gần đây Lokomotiv
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại