Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Pieter Gerkens
8
Arbnor Muja
22
Robert Bauer
39
Aboubakary Koita (Thay: Eric Junior Bocat)
46
Aboubakary Koita (Thay: Eric Bocat)
46
Christian Bruels
54
Christian Bruls
54
Mory Konate
59
Radja Nainggolan (Thay: Arbnor Muja)
63
Ritchie De Laet (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
63
Daichi Hayashi (Thay: Gianni Bruno)
74
Wolke Janssens
76
Christopher Scott (Thay: Alhassan Yusuf)
86
Matte Smets (Thay: Shinji Okazaki)
87
Michael Frey (Thay: Vincent Janssen)
90
Christopher Scott
90+5'

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs St.Truiden

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
St.Truiden
St.Truiden
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 19
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs St.Truiden

Royal Antwerp: Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Toby Alderweireld (23), Sam Vines (21), Pieter Gerkens (16), Alhassan Yusuf (8), Arbnor Muja (11), Jurgen Ekkelenkamp (24), Calvin Stengs (14), Vincent Janssen (18)

St.Truiden: Daniel Schmidt (21), Eric Junior Bocat (77), Ameen Al-Dakhil (3), Toni Leistner (37), Wolke Janssens (22), Daiki Hashioka (4), Mory Konate (6), Robert Bauer (20), Christian Bruls (44), Shinji Okazaki (30), Gianni Bruno (91)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
23
Toby Alderweireld
21
Sam Vines
16
Pieter Gerkens
8
Alhassan Yusuf
11
Arbnor Muja
24
Jurgen Ekkelenkamp
14
Calvin Stengs
18
Vincent Janssen
91
Gianni Bruno
30
Shinji Okazaki
44
Christian Bruls
20
Robert Bauer
6
Mory Konate
4
Daiki Hashioka
22
Wolke Janssens
37
Toni Leistner
3
Ameen Al-Dakhil
77
Eric Junior Bocat
21
Daniel Schmidt
St.Truiden
St.Truiden
Thay người
63’
Arbnor Muja
Radja Nainggolan
46’
Eric Junior Bocat
Aboubakary Koita
63’
Jurgen Ekkelenkamp
Ritchie De Laet
74’
Gianni Bruno
Daichi Hayashi
86’
Alhassan Yusuf
Christopher Scott
87’
Shinji Okazaki
Matte Smets
90’
Vincent Janssen
Michael Frey
Cầu thủ dự bị
Anthony Lenin Valencia Bajana
Jorge Teixeira
Christopher Scott
Matte Smets
Radja Nainggolan
Aboubakary Koita
Ritchie De Laet
Daichi Hayashi
Ortwin De Wolf
Stan Van Dessel
Dinis Almeida
Jo Coppens
Michael Frey
Shinji Kagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/11 - 2021
26/01 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
25/11 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
25/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2025
VĐQG Bỉ
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
09/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
25/01 - 2025
20/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
08/01 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X