Chủ Nhật, 22/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Royal Antwerp vs Sporting Charleroi hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 08/12

Kết thúc
1 : 3

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-1
CN, 19:30 08/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Bỉ
Bosuilstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vincent Janssen9
  • Andreas Verstraeten (Thay: Ayrton Costa)46
  • Jairo Riedewald (Thay: Dennis Praet)46
  • Toby Alderweireld58
  • Michel Ange Balikwisha (Thay: Jacob Ondrejka)64
  • Anthony Valencia (Thay: Kobe Corbanie)83
  • (Pen) Tjaronn Chery90
  • Nikola Stulic2
  • Nikola Stulic21
  • Stelios Andreou49
  • Nikola Stulic55
  • Zan Rogelj (Thay: Antoine Bernier)78
  • Grejohn Kyei (Thay: Nikola Stulic)85
  • Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)86
  • Mohamed Kone88
  • Etienne Camara (Thay: Yacine Titraoui)90

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Sporting Charleroi

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Ayrton Costa (5), Kobe Corbanie (2), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
91
Senne Lammens
25
Jelle Bataille
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
5
Ayrton Costa
2
Kobe Corbanie
8
Dennis Praet
7
Gyrano Kerk
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
19 2
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
46’
Dennis Praet
Jairo Riedewald
78’
Antoine Bernier
Zan Rogelj
46’
Ayrton Costa
Andreas Verstraeten
85’
Nikola Stulic
Grejohn Kyei
64’
Jacob Ondrejka
Michel-Ange Balikwisha
86’
Parfait Guiagon
Isaac Mbenza
83’
Kobe Corbanie
Anthony Valencia
90’
Yacine Titraoui
Etiene Camara
Cầu thủ dự bị
Jean Butez
Martin Delavalee
Jairo Riedewald
Etiene Camara
Michel-Ange Balikwisha
Isaac Mbenza
Anthony Valencia
Oday Dabbagh
Victor Udoh
Mardochee Nzita
Rosen Bozhinov
Grejohn Kyei
Semm Renders
Zan Rogelj
Andreas Verstraeten
Alexis Flips
Gerard Vandeplas
Cheick Keita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/01 - 2022
31/10 - 2022
19/03 - 2023
22/10 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
VĐQG Bỉ
21/01 - 2024
28/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1812241138B T H T B
2Club BruggeClub Brugge1811432037H T T T T
3AnderlechtAnderlecht189632133T T H T T
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent18765727T B H T H
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise18693827T H T H T
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege18666-824B T H H H
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven184104-322H H H H T
13KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
14St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
15Cercle BruggeCercle Brugge18459-1217B B B H H
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X