- Vincent Janssen9
- Andreas Verstraeten (Thay: Ayrton Costa)46
- Jairo Riedewald (Thay: Dennis Praet)46
- Toby Alderweireld58
- Michel Ange Balikwisha (Thay: Jacob Ondrejka)64
- Anthony Valencia (Thay: Kobe Corbanie)83
- (Pen) Tjaronn Chery90
- Nikola Stulic2
- Nikola Stulic21
- Stelios Andreou49
- Nikola Stulic55
- Zan Rogelj (Thay: Antoine Bernier)78
- Grejohn Kyei (Thay: Nikola Stulic)85
- Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)86
- Mohamed Kone88
- Etienne Camara (Thay: Yacine Titraoui)90
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Royal Antwerp
Sporting Charleroi
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Sporting Charleroi
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Ayrton Costa (5), Kobe Corbanie (2), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
Royal Antwerp
4-2-3-1
91
Senne Lammens
25
Jelle Bataille
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
5
Ayrton Costa
2
Kobe Corbanie
8
Dennis Praet
7
Gyrano Kerk
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
19 2
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dennis Praet Jairo Riedewald | 78’ | Antoine Bernier Zan Rogelj |
46’ | Ayrton Costa Andreas Verstraeten | 85’ | Nikola Stulic Grejohn Kyei |
64’ | Jacob Ondrejka Michel-Ange Balikwisha | 86’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza |
83’ | Kobe Corbanie Anthony Valencia | 90’ | Yacine Titraoui Etiene Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Butez | Martin Delavalee | ||
Jairo Riedewald | Etiene Camara | ||
Michel-Ange Balikwisha | Isaac Mbenza | ||
Anthony Valencia | Oday Dabbagh | ||
Victor Udoh | Mardochee Nzita | ||
Rosen Bozhinov | Grejohn Kyei | ||
Semm Renders | Zan Rogelj | ||
Andreas Verstraeten | Alexis Flips | ||
Gerard Vandeplas | Cheick Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 11 | 38 | B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 21 | 33 | T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | T B H T H |
6 | Union St.Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 8 | 27 | T H T H T |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | -8 | 24 | B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 18 | 4 | 10 | 4 | -3 | 22 | H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
14 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B B B H H |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại