- Mlungisi Sikakane (Thay: Ayanda Jiyane)29
- Sera Motebang38
- Sedwyn George (Thay: Sera Motebang)45
- Sabelo Sithole (Thay: Andile Mpisane)45
- (Pen) Sedwyn George52
- Sisanda Phoyisa Mbhele (Thay: Khulekani Shezi)75
- Philani Sithebe (Thay: Kabelo Mahlasela)75
- Sbusiso Victor Magaqa90+3'
- Dzenan Zajmovic8
- Thato Khiba20
- Samukelo Kabini34
- Sepana Victor Letsoalo45+4'
- Mpho Mvelase (Thay: Thato Khiba)58
- (Pen) Sphiwe Mahlangu66
- Lebone Seema (Thay: Samukelo Kabini)71
- Lindokuhle Mbatha (Thay: Kamogelo Sebelebele)81
- Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Dzenan Zajmovic)81
- Nhlanhla Mgaga (Thay: Sphiwe Mahlangu)81
- Ira Eliezer Tape85
Thống kê trận đấu Royal AM vs TS Galaxy
số liệu thống kê
Royal AM
TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs TS Galaxy
Thay người | |||
29’ | Ayanda Jiyane Mlungisi Sikakane | 58’ | Thato Khiba Mpho Mvelase |
45’ | Sera Motebang Sedwyn George | 71’ | Samukelo Kabini Lebone Seema |
45’ | Andile Mpisane Sabelo Sithole | 81’ | Kamogelo Sebelebele Lindokuhle Mbatha |
75’ | Kabelo Mahlasela Philani Sithebe | 81’ | Dzenan Zajmovic Thamsanqa Masiya |
75’ | Khulekani Shezi Sisanda Phoyisa Mbhele | 81’ | Sphiwe Mahlangu Nhlanhla Mgaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Mlungisi Sikakane | Lebone Seema | ||
Sedwyn George | Qobolwakhe Sibande | ||
Sabelo Sithole | Lindokuhle Mbatha | ||
Shadrack Kobedi | Jiri Ciupa | ||
Sanele Radebe | Puso Dithejane | ||
Philani Sithebe | Sibusiso Radebe | ||
Sabelo Shezi | Thamsanqa Masiya | ||
Sisanda Phoyisa Mbhele | Nhlanhla Mgaga | ||
Mpho Mvelase |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại