![]() Jabulani Ngcobeni 25 | |
![]() Mondli Mpoto 25 | |
![]() (Pen) Kagiso Joseph Malinga 26 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Happy Quinton Jele) 55 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Tshediso Patjie) 64 | |
![]() Darrel Matsheke 69 | |
![]() Evans Rusike (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 74 | |
![]() Levy Mashiane (Thay: Mthokozisi Dube) 82 | |
![]() Sbusiso Victor Magaqa (Thay: Sera Motebang) 82 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Sedwyn George) 82 | |
![]() Hopewell Cele (Thay: Siphesihle Msomi) 89 | |
![]() Tawanda Macheke (Thay: Gregory Damons) 90 | |
![]() Mkhuseli Rampa (Thay: Lindokuhle Mtshali) 90 |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Royal AM

Moroka Swallows
8 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Moroka Swallows
Thay người | |||
55’ | Happy Quinton Jele Mfundo Thikazi | 64’ | Tshediso Patjie Darrel Matsheke |
82’ | Sera Motebang Sbusiso Victor Magaqa | 74’ | Kagiso Joseph Malinga Evans Rusike |
82’ | Mthokozisi Dube Levy Mashiane | 90’ | Gregory Damons Tawanda Macheke |
82’ | Sedwyn George Mxolisi Macuphu | 90’ | Lindokuhle Mtshali Mkhuseli Rampa |
89’ | Siphesihle Msomi Hopewell Cele |
Cầu thủ dự bị | |||
Xolani Ngcobo | Darrel Matsheke | ||
Sikhethele Wandile Mabuza | Thakasani Mbanjwa | ||
Khulekani Shezi | Tawanda Macheke | ||
Sbusiso Victor Magaqa | Mwape Musonda | ||
Shadrack Kobedi | Waseem Isaacs | ||
Levy Mashiane | David Richard Uromi | ||
Mfundo Thikazi | Yagan Sasman | ||
Mxolisi Macuphu | Evans Rusike | ||
Hopewell Cele | Mkhuseli Rampa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 6 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -3 | 34 | B B T B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -5 | 31 | H B B H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | T B T H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T T H H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại