![]() Thabo Makhele (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 46 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Aviwe Mqokozo) 46 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Craig Martin) 46 | |
![]() Roscoe Pietersen (Thay: Azola Ntsabo) 62 | |
![]() Hopewell Cele (Thay: Menzi Alson Masuku) 67 | |
![]() Sabelo Sithole (Thay: Levy Mashiane) 67 | |
![]() Jabulani Ncobeni (Thay: Siphesihle Msomi) 67 |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Chippa United
số liệu thống kê

Royal AM

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Chippa United
Thay người | |||
67’ | Siphesihle Msomi Jabulani Ncobeni | 46’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Thabo Makhele |
67’ | Levy Mashiane Sabelo Sithole | 46’ | Aviwe Mqokozo Ronaldo Maarman |
67’ | Menzi Alson Masuku Hopewell Cele | 46’ | Craig Martin Kayden Francis |
62’ | Azola Ntsabo Roscoe Pietersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Shadrack Kobedi | Thabo Makhele | ||
Jabulani Ncobeni | Roscoe Pietersen | ||
Lesego Manganyi | Ronaldo Maarman | ||
Xolani Ngcobo | Senzo Nkwanyana | ||
Sera Motebang | Papama Tyongwana | ||
Bandile Dlamini | Kayden Francis | ||
Shane Roberts | Darren Johnson | ||
Sabelo Sithole | Kamohelo Mahlatsi | ||
Hopewell Cele | Asanele Bonani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại