![]() Jonson Clarke-Harris (Kiến tạo: Sam Nombe) 3 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Kiến tạo: Andre Green) 33 | |
![]() Sam Hoskins 44 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Christ Tiehi) 46 | |
![]() Tom Eaves (Thay: Samy Chouchane) 46 | |
![]() Timothy Eyoma (Thay: Aaron McGowan) 46 | |
![]() Andre Green (Kiến tạo: Sam Nombe) 49 | |
![]() Joe Powell 55 | |
![]() Ben Fox (Thay: Sam Hoskins) 68 | |
![]() Liam McCarron (Thay: Mitchell Pinnock) 68 | |
![]() Martyn Waghorn (Thay: William Hondermarck) 68 | |
![]() Shaun McWilliams (Thay: Andre Green) 71 | |
![]() Martyn Waghorn 72 | |
![]() Alex MacDonald (Thay: Joe Powell) 90 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Reece James) 90 | |
![]() Jamie McCart (Thay: Sam Nombe) 90 | |
![]() Jamie McCart (Thay: Reece James) 90 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Sam Nombe) 90 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Northampton Town
số liệu thống kê

Rotherham United

Northampton Town
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Northampton Town
Rotherham United (4-2-3-1): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Christ Tiéhi (27), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Andre Green (11), Sam Nombe (8), Jonson Clarke-Harris (9)
Northampton Town (4-2-3-1): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Aaron McGowan (3), Jon Guthrie (5), Nesta Guinness-Walker (12), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Tyler Roberts (19), Sam Hoskins (7)

Rotherham United
4-2-3-1
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
27
Christ Tiéhi
7
Joe Powell
12
Mallik Wilks
11
Andre Green
8
Sam Nombe
9 2
Jonson Clarke-Harris
7
Sam Hoskins
19
Tyler Roberts
18
Cameron McGeehan
10
Mitch Pinnock
30
Samy Chouchane
23
William Hondermarck
12
Nesta Guinness-Walker
5
Jon Guthrie
3
Aaron McGowan
22
Akin Odimayo
13
Nikola Tzanev

Northampton Town
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Christ Tiehi Liam Kelly | 46’ | Samy Chouchane Tom Eaves |
71’ | Andre Green Shaun McWilliams | 46’ | Aaron McGowan Timothy Eyoma |
90’ | Reece James Jamie McCart | 68’ | Sam Hoskins Ben Fox |
90’ | Joe Powell Alex MacDonald | 68’ | Mitchell Pinnock Liam McCarron |
90’ | Sam Nombe Joseph Hungbo | 68’ | William Hondermarck Martyn Waghorn |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | James Dadge | ||
Jamie McCart | Jordan Willis | ||
Alex MacDonald | Ben Fox | ||
Liam Kelly | Tom Eaves | ||
Shaun McWilliams | Liam McCarron | ||
Joseph Hungbo | Timothy Eyoma | ||
Jordan Hugill | Martyn Waghorn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Rotherham United
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại