Elias Kachunga 4 | |
Sean Raggett (Thay: Alex MacDonald) 39 | |
James Gibbons (Thay: Jubril Okedina) 46 | |
Ryan Loft (Kiến tạo: Josh Stokes) 49 | |
Mallik Wilks (Kiến tạo: Joe Powell) 53 | |
Louie Sibley 59 | |
Dominic Ballard (Thay: Josh Stokes) 68 | |
Paul Digby (Thay: James Brophy) 68 | |
Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Mallik Wilks) 69 | |
Sam Nombe (Thay: Andre Green) 75 | |
James Gibbons 83 | |
Detlef Osong (Thay: Liam Bennett) 85 | |
Daniel Barton (Thay: Ryan Loft) 85 | |
George Hoddle (Thay: Kelland Watts) 89 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Cambridge United
số liệu thống kê
Rotherham United
Cambridge United
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Cambridge United
Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Alex MacDonald (14), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Andre Green (11)
Cambridge United (3-4-3): Jack Stevens (1), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Danny Andrew (3), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)
Rotherham United
4-3-1-2
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
14
Alex MacDonald
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
15
Louie Sibley
12
Mallik Wilks
11
Andre Green
22
Josh Stokes
18
Ryan Loft
10
Elias Kachunga
3
Danny Andrew
7
James Brophy
24
Jordan Cousins
2
Liam Bennett
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
1
Jack Stevens
Cambridge United
3-4-3
Thay người | |||
39’ | Alex MacDonald Sean Raggett | 46’ | Jubril Okedina James Gibbons |
75’ | Andre Green Sam Nombe | 68’ | James Brophy Paul Digby |
68’ | Josh Stokes Dominic Ballard | ||
85’ | Liam Bennett Detlef Esapa Osong | ||
85’ | Ryan Loft Daniel Barton | ||
89’ | Kelland Watts George Hoddle |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Louis Chadwick | ||
Sean Raggett | Paul Digby | ||
Cohen Bramall | Detlef Esapa Osong | ||
Liam Kelly | James Gibbons | ||
Jack Holmes | Dominic Ballard | ||
Sam Nombe | George Hoddle | ||
Jordan Hugill | Daniel Barton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Rotherham United
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 26 | 60 | H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 25 | 58 | H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 17 | 52 | B T B H B |
4 | Huddersfield | 27 | 14 | 6 | 7 | 16 | 48 | H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 15 | 47 | H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 16 | 44 | T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 1 | 44 | B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42 | T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 1 | 41 | T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 1 | 37 | H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | H T T B T |
15 | Stevenage | 26 | 10 | 7 | 9 | -1 | 37 | H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | -1 | 33 | B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | -10 | 32 | B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | -18 | 28 | B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | -21 | 21 | B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | -21 | 20 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại