Thứ Hai, 14/04/2025
Oliver Rathbone
43
Sam Clucas (Thay: Cafu)
62
Grant Hall (Thay: Lee Peltier)
62
Andreas Weimann (Thay: Mark Sykes)
66
Nahki Wells (Thay: Harry Cornick)
66
Sam Nombe (Thay: Jordan Hugill)
74
Tommy Conway (Thay: Jason Knight)
79
Andy King (Thay: Joe Williams)
79
Sebastian Revan
80
Sebastian Revan (Thay: Cohen Bramall)
80
Arvin Appiah (Thay: Andre Green)
80
Tommy Conway (Kiến tạo: Kal Naismith)
81
Tommy Conway
82
Haydon Roberts (Thay: Samuel Bell)
85
Tyler Blackett (Kiến tạo: Arvin Appiah)
86
Haydon Roberts
90
Tommy Conway (Kiến tạo: Andy King)
90+5'

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Bristol City

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Bristol City
Bristol City
42 Kiểm soát bóng 58
4 Phạm lỗi 4
14 Ném biên 35
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Bristol City

Tất cả (28)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Andy King đã hỗ trợ ghi bàn.

90+5'

Andy King đã hỗ trợ ghi bàn.

90+6' G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!

90+6' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+5' G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!

90' Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.

Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.

86'

Arvin Appiah đã kiến tạo nên bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Tyler Blackett đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tyler Blackett đã bắn trúng mục tiêu!

85'

Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.

84'

Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.

82' Thẻ vàng cho Tommy Conway.

Thẻ vàng cho Tommy Conway.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Kal Naismith đã hỗ trợ ghi bàn.

81' G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!

80'

Andre Green rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

80'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Sebastian Revan.

79'

Joe Williams sẽ rời sân và được thay thế bởi Andy King.

79'

Jason Knight sắp rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

74'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

73'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Bristol City

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Lee Peltier (21), Tyler Blackett (6), Cohen Bramall (3), Christ Tiehi (27), Cafu (7), Oliver Rathbone (18), Andre Green (11), Jordan Hugill (10), Fred Onyedinma (14)

Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), Taylor Gardner-Hickman (22), Rob Dickie (16), Kal Naismith (4), Cameron Pring (3), Jason Knight (12), Matty James (6), Joe Williams (8), Mark Sykes (17), Harry Cornick (9), Sam Bell (20)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
1
Viktor Johansson
2
Dexter Lembikisa
21
Lee Peltier
6
Tyler Blackett
3
Cohen Bramall
27
Christ Tiehi
7
Cafu
18
Oliver Rathbone
11
Andre Green
10
Jordan Hugill
14
Fred Onyedinma
20
Sam Bell
9
Harry Cornick
17
Mark Sykes
8
Joe Williams
6
Matty James
12
Jason Knight
3
Cameron Pring
4
Kal Naismith
16
Rob Dickie
22
Taylor Gardner-Hickman
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-3-3
Thay người
62’
Lee Peltier
Grant Hall
66’
Mark Sykes
Andreas Weimann
62’
Cafu
Sam Clucas
66’
Harry Cornick
Nahki Wells
74’
Jordan Hugill
Sam Nombe
79’
Joe Williams
Andy King
80’
Cohen Bramall
Sebastian Revan
79’
Jason Knight
Tommy Conway
80’
Andre Green
Arvin Appiah
85’
Samuel Bell
Haydon Roberts
Cầu thủ dự bị
Dillon Phillips
Stefan Bajic
Grant Hall
Haydon Roberts
Sebastian Revan
Andy King
Sam Clucas
Anis Mehmeti
Tom Eaves
Andreas Weimann
Georgie Kelly
Tommy Conway
Sam Nombe
Ephraim Yeboah
Arvin Appiah
Raekwon Nelson
Ciaran McGuckin
Nahki Wells

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
10/12 - 2022
22/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X