![]() Jordan Tillson 14 | |
![]() Jordan White (Kiến tạo: Yan Dhanda) 22 | |
![]() Adam Montgomery 53 | |
![]() Alistair Crawford (Thay: David Wotherspoon) 56 | |
![]() Jack Baldwin 61 | |
![]() Keith Watson 62 | |
![]() Keith Watson (Thay: Kazeem Olaigbe) 62 | |
![]() Ben Paton (Thay: Yan Dhanda) 62 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: James Brown) 71 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Stevie May) 71 | |
![]() Connor Randall (Thay: Viktor Loturi) 72 | |
![]() William Akio (Thay: Owura Edwards) 72 | |
![]() Alistair Crawford 77 | |
![]() Alistair Crawford 79 | |
![]() Jordy Hiwula-Mayifuila (Thay: Jordan White) 80 |
Thống kê trận đấu Ross County vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Ross County

St. Johnstone
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs St. Johnstone
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Callum Johnson (12), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (6), George Harmon (16), Victor Loturi (14), Jordan Tillson (22), Owura Edwards (7), Yan Dhanda (10), Kazeem Olaigbe (17), Jordan White (26)
St. Johnstone (3-1-4-2): Elliot Parish (12), James Brown (2), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Graham Carey (23), Daniel Phillips (34), David Wotherspoon (10), Adam Montgomery (19), Nicky Clark (37), Stevie May (7)

Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
12
Callum Johnson
5
Jack Baldwin
6
Alex Iacovitti
16
George Harmon
14
Victor Loturi
22
Jordan Tillson
7
Owura Edwards
10
Yan Dhanda
17
Kazeem Olaigbe
26
Jordan White
7
Stevie May
37
Nicky Clark
19
Adam Montgomery
10
David Wotherspoon
34
Daniel Phillips
23
Graham Carey
14
Drey Wright
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
2
James Brown
12
Elliot Parish

St. Johnstone
3-1-4-2
Thay người | |||
62’ | Kazeem Olaigbe Keith Watson | 56’ | David Wotherspoon Ali Crawford |
62’ | Yan Dhanda Ben Paton | 71’ | Stevie May Connor McLennan |
72’ | Owura Edwards William Akio | 71’ | James Brown Theo Bair |
72’ | Viktor Loturi Connor Randall | ||
80’ | Jordan White Jordy Hiwula-Mayifuila |
Cầu thủ dự bị | |||
Keith Watson | Connor McLennan | ||
William Akio | Theo Bair | ||
Jordy Hiwula-Mayifuila | Jamie Murphy | ||
Ben Paton | Maksym Kucheriavyi | ||
Josh Sims | Michael O'Halloran | ||
Dominic Samuel | Tony Gallacher | ||
Connor Randall | Ali Crawford | ||
Jake Eastwood | Cameron MacPherson | ||
Dylan Smith | Jack Wills |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại