Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Keith Watson28
  • Kazeem Olaigbe (Thay: David Cancola)62
  • Ross Callachan (Thay: Owura Edwards)75
  • William Akio (Thay: Jordan Tillson)85
  • Viktor Loturi86
  • Jordy Hiwula-Mayifuila (Thay: Yan Dhanda)86
  • Jordy Hiwula-Mayifuila (Thay: Yan Dhanda)88
  • William Akio (Thay: Jordan Tillson)89
  • John Lundstram (Kiến tạo: Fashion Sakala)35
  • John Lundstram37
  • Alfredo Morelos (Thay: Fashion Sakala)58
  • Ryan Jack67
  • Ryan Jack (Thay: Scott Arfield)67
  • Rabbi Matondo (Thay: Malik Tillman)67

Thống kê trận đấu Ross County vs Rangers

số liệu thống kê
Ross County
Ross County
Rangers
Rangers
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 42
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ross County vs Rangers

Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Keith Watson (15), Alex Iacovitti (6), George Harmon (16), David Cancola (4), Victor Loturi (14), Jordan Tillson (22), Owura Edwards (7), Jordan White (26), Yan Dhanda (10)

Rangers (4-2-3-1): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Adam Devine (44), Glen Kamara (18), John Lundstram (4), Malik Tillman (71), Scott Arfield (37), Ryan Kent (14), Fashion Sakala (30)

Ross County
Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
2
Connor Randall
15
Keith Watson
6
Alex Iacovitti
16
George Harmon
4
David Cancola
14
Victor Loturi
22
Jordan Tillson
7
Owura Edwards
26
Jordan White
10
Yan Dhanda
30
Fashion Sakala
14
Ryan Kent
37
Scott Arfield
71
Malik Tillman
4
John Lundstram
18
Glen Kamara
44
Adam Devine
26
Ben Davies
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
33
Jon Mclaughlin
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
62’
David Cancola
Kazeem Olaigbe
58’
Fashion Sakala
Alfredo Morelos
75’
Owura Edwards
Ross Callachan
67’
Scott Arfield
Ryan Jack
85’
Jordan Tillson
William Akio
67’
Malik Tillman
Rabbi Matondo
86’
Yan Dhanda
Jordy Hiwula-Mayifuila
Cầu thủ dự bị
Josh Sims
Robby McCrorie
Callum Johnson
Ryan Jack
Kazeem Olaigbe
Rabbi Matondo
William Akio
James Sands
Jordy Hiwula-Mayifuila
Alfredo Morelos
Dominic Samuel
Scott Wright
Ross Callachan
Charlie McCann
Jake Eastwood
Leon King
Ben Paton
Alex Lowry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
22/08 - 2021
07/11 - 2021
29/01 - 2022
27/08 - 2022
24/12 - 2022
04/02 - 2023
26/08 - 2023
15/02 - 2024
14/04 - 2024
24/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X