- Jordan White61
- Alex Samuel (Thay: Ryan Leak)65
- Connor Randall72
- Scott Allardice (Thay: Aidan Denholm)77
- Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale)77
- Michee Efete (Thay: Josh Reid)78
- (og) Joe Wright82
- Joshua Nisbet (Thay: Noah Chilvers)88
- Corrie Ndaba39
- Joe Wright (Thay: Stuart Findlay)46
- Liam Donnelly53
- Liam Donnelly60
- Brad Lyons63
- David Watson (Thay: Kyle Vassell)69
- Jack Burroughs (Thay: Danny Armstrong)78
- Bruce Anderson (Thay: Matthew Kennedy)88
- Joe Wright90+6'
Thống kê trận đấu Ross County vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Ross County
Kilmarnock
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Kilmarnock
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), Josh Reid (43), Ronan Hale (9), Jordan White (26)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)
Ross County
3-5-2
1
Ross Laidlaw
4
Akil Wright
20
Kacper Łopata
3
Ryan Leak
2
James Brown
15
Aidan Denholm
8
Connor Randall
10
Noah Chilvers
43
Josh Reid
9
Ronan Hale
26
Jordan White
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
10
Matthew Kennedy
22
Liam Donnelly
8
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
3
Corrie Ndaba
17
Stuart Findlay
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Ryan Leak Alex Samuel | 46’ | Stuart Findlay Joe Wright |
77’ | Aidan Denholm Scott Allardice | 69’ | Kyle Vassell David Watson |
77’ | Ronan Hale Eamonn Brophy | 78’ | Danny Armstrong Jack Burroughs |
78’ | Josh Reid Michee Efete | 88’ | Matthew Kennedy Bruce Anderson |
88’ | Noah Chilvers Josh Nisbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Kieran O'Hara | ||
Ricki Lamie | Jack Burroughs | ||
Scott Allardice | Joe Wright | ||
Victor Loturi | Rory McKenzie | ||
Jack Grieves | David Watson | ||
Josh Nisbet | Gary Mackay-Steven | ||
Michee Efete | Fraser Murray | ||
Alex Samuel | Bruce Anderson | ||
Eamonn Brophy | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 53 | H T T B T |
2 | Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 21 | 40 | T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 8 | 34 | H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | H B H B T |
6 | St. Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | -4 | 26 | T T T H H |
8 | Dundee FC | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | -16 | 25 | B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | -12 | 24 | H T B T B |
11 | Hearts | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H T T |
12 | St. Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | -20 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại