Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Lewis Miller
14
Chris Cadden (Thay: Lewis Miller)
34
Josh Sims
42
Adam Le Fondre (Thay: Dylan Levitt)
46
Myziane Maolida (Kiến tạo: Thody Elie Youan)
53
Max Sheaf (Thay: Brandon Khela)
60
Myziane Maolida
71
Jordan White (Thay: Eamonn Brophy)
72
James Brown (Thay: Josh Sims)
73
Simon Murray
74
Adam Le Fondre (Kiến tạo: Joe Newell)
77
Yan Dhanda (Thay: Victor Loturi)
82
George Harmon (Thay: Josh Reid)
82
Paul Hanlon (Thay: Emiliano Marcondes)
90
Yan Dhanda (Kiến tạo: Simon Murray)
90+8'

Thống kê trận đấu Ross County vs Hibernian

số liệu thống kê
Ross County
Ross County
Hibernian
Hibernian
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ross County vs Hibernian

Ross County (3-5-2): George Wickens (40), Michee Efete (24), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), Josh Sims (11), Connor Randall (2), Victor Loturi (14), Brandon Khela (19), Josh Reid (43), Eamonn Brophy (27), Simon Murray (15)

Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Dylan Levitt (6), Joe Newell (11), Nectarios Triantis (23), Emiliano Marcondes (20), Myziane Maolida (17), Thody Elie Youan (7)

Ross County
Ross County
3-5-2
40
George Wickens
24
Michee Efete
5
Jack Baldwin
42
Ryan Leak
11
Josh Sims
2
Connor Randall
14
Victor Loturi
19
Brandon Khela
43
Josh Reid
27
Eamonn Brophy
15
Simon Murray
7
Thody Elie Youan
17
Myziane Maolida
20
Emiliano Marcondes
23
Nectarios Triantis
11
Joe Newell
6
Dylan Levitt
21
Jordan Obita
33
Rocky Bushiri
5
Will Fish
2
Lewis Miller
1
David Marshall
Hibernian
Hibernian
4-2-3-1
Thay người
60’
Brandon Khela
Max Sheaf
34’
Lewis Miller
Chris Cadden
72’
Eamonn Brophy
Jordan White
46’
Dylan Levitt
Adam Le Fondre
73’
Josh Sims
James Brown
90’
Emiliano Marcondes
Paul Hanlon
82’
Josh Reid
George Harmon
82’
Victor Loturi
Yan Dhanda
Cầu thủ dự bị
Loick Ayina
Rory Whittaker
Jordan White
Jacob MacIntyre
Teddy Jenks
Adam Le Fondre
Jay Henderson
Lewis Stevenson
George Harmon
Eliezer Mayenda
Max Sheaf
Chris Cadden
Yan Dhanda
Paul Hanlon
James Brown
Joe Wollacott
Ross Laidlaw

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
25/11 - 2021
19/02 - 2022
01/10 - 2022
09/11 - 2022
01/02 - 2023
01/11 - 2023
02/03 - 2024
14/03 - 2024
31/10 - 2024
14/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X