- Ross Callachan12
- Jordan Tillson31
- Owura Edwards (Thay: Ben Paton)45
- Viktor Loturi (Thay: Dominic Samuel)45
- David Cancola47
- Alex Iacovitti (Kiến tạo: Owura Edwards)58
- Connor Randall68
- George Harmon (Thay: Jordy Hiwula-Mayifuila)70
- Callum Johnson (Thay: Connor Randall)71
- Jordan White (Thay: David Cancola)83
- Liel Abada (Thay: Daizen Maeda)46
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Jota)48
- Moritz Jenz64
- Georgios Giakoumakis (Thay: David Turnbull)73
- Moritz Jenz (Kiến tạo: Jota)84
- Aaron Mooy (Thay: Kyogo Furuhashi)85
- Liel Abada (Kiến tạo: Jota)90+1'
- Liel Abada90+2'
Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic
số liệu thống kê
Ross County
Celtic
22 Kiểm soát bóng 78
10 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (6), Ben Purrington (3), Ross Callachan (8), David Cancola (4), Jordan Tillson (22), Dominic Samuel (9), Ben Paton (24), Jordy Hiwula-Mayifuila (19)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Moritz Jenz (6), Moritz Jenz (6), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), David Turnbull (14), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
2
Connor Randall
5
Jack Baldwin
6
Alex Iacovitti
3
Ben Purrington
8
Ross Callachan
4
David Cancola
22
Jordan Tillson
9
Dominic Samuel
24
Ben Paton
19
Jordy Hiwula-Mayifuila
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
14
David Turnbull
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
6
Moritz Jenz
6
Moritz Jenz
20
Cameron Carter-Vickers
88
Josip Juranovic
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Ben Paton Owura Edwards | 46’ | Daizen Maeda Liel Abada |
45’ | Dominic Samuel Victor Loturi | 73’ | David Turnbull Giorgos Giakoumakis |
70’ | Jordy Hiwula-Mayifuila George Harmon | 85’ | Kyogo Furuhashi Aaron Mooy |
71’ | Connor Randall Callum Johnson | ||
83’ | David Cancola Jordan White |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Eastwood | Benjamin Siegrist | ||
Callum Johnson | Carl Starfelt | ||
Owura Edwards | Giorgos Giakoumakis | ||
Yan Dhanda | Liel Abada | ||
Josh Sims | Aaron Mooy | ||
Victor Loturi | Alexander Ezequiel Bernabei | ||
George Harmon | James Forrest | ||
Kazeem Olaigbe | James McCarthy | ||
Jordan White | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại