Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Gimenez 19 | |
![]() Gaston Suso 19 | |
![]() (Pen) Victor Malcorra 33 | |
![]() Rodrigo Castillo 39 | |
![]() Juan Komar (Thay: Carlos Quintana) 44 | |
![]() Nicolas Garayalde 45+1' | |
![]() Augusto Solari (Thay: Santiago Segovia) 46 | |
![]() Jaminton Campaz 49 | |
![]() Carlos Ferreira 54 | |
![]() Martin Fernandez (Thay: Nicolas Garayalde) 55 | |
![]() Manuel Panaro (Thay: Alejandro Piedrahita) 68 | |
![]() Santiago Villarreal (Thay: Alan Sosa) 68 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Lucas Nahuel Castro) 78 | |
![]() Juan Villalba (Thay: Gaston Suso) 78 | |
![]() Kevin Ortiz (Thay: Jaminton Campaz) 80 | |
![]() Enzo Copetti (Thay: Carlos Ferreira) 80 | |
![]() Juan Pintado 82 | |
![]() Laurtaro Giaccone (Thay: Gaspar Duarte) 89 |
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Gimnasia LP


Diễn biến Rosario Central vs Gimnasia LP
Gaspar Duarte rời sân và được thay thế bởi Laurtaro Giaccone.

Thẻ vàng cho Juan Pintado.
Carlos Ferreira rời sân và được thay thế bởi Enzo Copetti.
Jaminton Campaz rời sân và được thay thế bởi Kevin Ortiz.
Gaston Suso rời sân và được thay thế bởi Juan Villalba.
Lucas Nahuel Castro rời sân và được thay thế bởi Jan Hurtado.
Alan Sosa rời sân và được thay thế bởi Santiago Villarreal.
Alejandro Piedrahita rời sân và được thay thế bởi Manuel Panaro.
Nicolas Garayalde rời sân và được thay thế bởi Martin Fernandez.

V À A A O O O - Carlos Ferreira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jaminton Campaz.
Santiago Segovia rời sân và được thay thế bởi Augusto Solari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nicolas Garayalde.
Liệu Rosario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Gimnasia La Plata không?
Carlos Quintana rời sân và được thay thế bởi Juan Komar.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

V À A A O O O - Rodrigo Castillo đã ghi bàn!
Gimnasia La Plata quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Gimnasia LP
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Emanuel Coronel (32), Juan Gimenez (24), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Franco Ibarra (5), Santiago Segovia (17), Gaspar Duarte (27), Ignacio Malcorra (10), Jaminton Campaz (99), Carlos Sebastian Ferreira Vidal (11)
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Juan Pintado (15), Leonardo Morales (4), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Facundo Di Biasi (39), Nicolas Garayalde (36), Alejo Piedrahita (7), Lucas Castro (19), Alan Sosa (25), Rodrigo Castillo (30)


Thay người | |||
44’ | Carlos Quintana Juan Komar | 55’ | Nicolas Garayalde Martin Fernandez |
46’ | Santiago Segovia Augusto Solari | 68’ | Alejandro Piedrahita Manuel Panaro |
80’ | Jaminton Campaz Kevin Ortiz | 68’ | Alan Sosa Santiago Villarreal |
80’ | Carlos Ferreira Enzo Copetti | 78’ | Lucas Nahuel Castro Jan Hurtado |
89’ | Gaspar Duarte Lautaro Giaccone | 78’ | Gaston Suso Juan Villalba |
Cầu thủ dự bị | |||
Damian Leandro Fernandez | Luis Ingolotti | ||
Juan Komar | Jan Hurtado | ||
Kevin Ortiz | Manuel Panaro | ||
Augusto Solari | Augusto Max | ||
Lautaro Giaccone | Leandro Mamut | ||
Santiago Lopez | Santiago Villarreal | ||
Enzo Gimenez | Renzo Giampaoli | ||
Juan Manuel Elordi | Martin Fernandez | ||
Tomas O'Connor | Juan Villalba | ||
Jonathan Gomez | Ivo Mammini | ||
Maximiliano Lovera | Matias Melluso | ||
Enzo Copetti | Fabricio Corbalan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosario Central
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại