Thứ Ba, 01/04/2025
Florent Hadergjonaj
7
Marius Marin
43
Muharrem Jashari
45+2'
Darius Olaru (Thay: Nicolae Stanciu)
46
Dennis Man
58
Denis Alibec (Thay: Dennis Man)
64
Albion Rrahmani (Thay: Vedat Muriqi)
71
Denis Dragus
72
Nicusor Bancu
73
Adrian Sut (Thay: Marius Marin)
76
Zymer Bytyqi (Thay: Muharrem Jashari)
82
Fisnik Asllani (Thay: Florent Muslija)
82
Ianis Hagi (Thay: Denis Dragus)
89
Lumbardh Dellova
90+3'
Denis Alibec
90+3'

Diễn biến Romania vs Kosovo

Tất cả (19)
90+3' Thẻ vàng cho Denis Alibec.

Thẻ vàng cho Denis Alibec.

90+3' Thẻ vàng cho Lumbardh Dellova.

Thẻ vàng cho Lumbardh Dellova.

89'

Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.

82'

Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Fisnik Asllani.

82'

Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Zymer Bytyqi.

76'

Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Adrian Sut.

73' Thẻ vàng dành cho Nicusor Bancu.

Thẻ vàng dành cho Nicusor Bancu.

72' Thẻ vàng dành cho Nicusor Bancu.

Thẻ vàng dành cho Nicusor Bancu.

72' Thẻ vàng cho Denis Dragus.

Thẻ vàng cho Denis Dragus.

71'

Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.

64'

Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.

58' Thẻ vàng cho Dennis Man.

Thẻ vàng cho Dennis Man.

46'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Darius Olaru.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

45' THẺ ĐỎ! - Florent Hadergjonaj nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Florent Hadergjonaj nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

43' Thẻ vàng cho Marius Marin.

Thẻ vàng cho Marius Marin.

7' Thẻ vàng cho Florent Hadergjonaj.

Thẻ vàng cho Florent Hadergjonaj.

Thống kê trận đấu Romania vs Kosovo

số liệu thống kê
Romania
Romania
Kosovo
Kosovo
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Romania vs Kosovo

Romania (4-3-3): Florin Niță (1), Andrei Rațiu (2), Radu Drăgușin (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (19), Valentin Mihăilă (13)

Kosovo (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Florent Hadergjonaj (2), Amir Rrahmani (13), Lumbardh Dellova (5), Mergim Vojvoda (15), Elvis Rexhbecaj (6), Valon Berisha (14), Edon Zhegrova (10), Florent Muslija (8), Muharrem Jashari (22), Vedat Muriqi (18)

Romania
Romania
4-3-3
1
Florin Niță
2
Andrei Rațiu
3
Radu Drăgușin
15
Andrei Burcă
11
Nicușor Bancu
18
Răzvan Marin
6
Marius Marin
10
Nicolae Stanciu
20
Dennis Man
19
Denis Drăguş
13
Valentin Mihăilă
18
Vedat Muriqi
22
Muharrem Jashari
8
Florent Muslija
10
Edon Zhegrova
14
Valon Berisha
6
Elvis Rexhbecaj
15
Mergim Vojvoda
5
Lumbardh Dellova
13
Amir Rrahmani
2
Florent Hadergjonaj
1
Arijanet Muric
Kosovo
Kosovo
4-2-3-1
Thay người
46’
Nicolae Stanciu
Darius Olaru
71’
Vedat Muriqi
Albion Rrahmani
64’
Dennis Man
Denis Alibec
82’
Muharrem Jashari
Zymer Bytyqi
76’
Marius Marin
Adrian Șut
82’
Florent Muslija
Fisnik Asllani
89’
Denis Dragus
Ianis Hagi
Cầu thủ dự bị
Razvan Sava
Visar Bekaj
Ştefan Târnovanu
Amir Saipi
Adrian Rus
Fidan Aliti
Alexandru Pascanu
Ilir Krasniqi
Denis Alibec
Zymer Bytyqi
Adrian Șut
Albion Rrahmani
Daniel Bîrligea
Fisnik Asllani
Ianis Hagi
Baton Zabergja
David Miculescu
Lindon Emerllahu
Darius Olaru
Leard Sadriu
Alexandru Mitrita
Art Smakaj
Deian Sorescu
Andi Hoti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
17/06 - 2023
H1: 0-0
13/09 - 2023
H1: 0-0
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-1
26/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Kosovo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X