![]() Zan Benedicic 46 | |
![]() Danijel Sturm 55 | |
![]() Jost Pisek 63 | |
![]() Matic Marcius (Thay: Jan Majcen) 64 | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson (Thay: Zan Benedicic) 64 | |
![]() Nejc Gradisar 65 | |
![]() Gasper Tratnik 71 | |
![]() Shakeone Satchwell (Thay: Oliver Kregar) 75 | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson 81 | |
![]() Petar Cuic (Thay: Rene Rantusa Lampreht) 81 | |
![]() Zeni Husmani (Thay: Luka Topalovic) 82 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Nick Perc) 82 | |
![]() Lukas Hempt (Thay: Danijel Sturm) 88 | |
![]() Filip Stuparevic (Thay: Mario Krstovski) 89 | |
![]() Jost Pisek 90+5' |
Thống kê trận đấu Rogaska vs Domzale
số liệu thống kê

Rogaska

Domzale
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Domzale
Thay người | |||
64’ | Zan Benedicic Charles Alves Moreir Thalisson | 82’ | Nick Perc Sacha Marasovic |
64’ | Jan Majcen Matic Marcius | 82’ | Luka Topalovic Zeni Husmani |
75’ | Oliver Kregar Shakeone Satchwell | 88’ | Danijel Sturm Lukas Hempt |
81’ | Rene Rantusa Lampreht Petar Cuic | 89’ | Mario Krstovski Filip Stuparevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorber Zan | Denny Tiganj | ||
Charles Alves Moreir Thalisson | Filip Stuparevic | ||
Matic Marcius | Jan Dapo | ||
Miha Krizan | Alen Bukovec | ||
Kan Tuzer | Sacha Marasovic | ||
Toni Vinogradac | Gasper Cerne | ||
Jan Andrejasic | Lukas Hempt | ||
Petar Cuic | Vid Stefanec | ||
Bozhidar Mitrevski | Ranaldo Biggs | ||
Filip Braut | Tom Alen Tolic | ||
David Sim | Zeni Husmani | ||
Shakeone Satchwell | Morre Makadji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại