Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Moussa Doumbia (Kiến tạo: Ibrahim Sissoko) 11 | |
![]() Ibrahim Sissoko 17 | |
![]() Clement Depres (Kiến tạo: Remy Boissier) 41 | |
![]() Tony Mauricio (Thay: Moussa Doumbia) 46 | |
![]() Tony Mauricio 46 | |
![]() Aldo Kalulu 57 | |
![]() Aldo Kalulu (Thay: Jodel Dossou) 57 | |
![]() Killian Corredor (Thay: Clement Depres) 67 | |
![]() Lucas Buades (Thay: Marvin Senaya) 76 | |
![]() Andy Pembele (Thay: Martin Adeline) 76 | |
![]() Kevin Boma 78 | |
![]() (Pen) Ibrahim Sissoko 79 | |
![]() Maxime Do Couto (Thay: Ibrahim Sissoko) 80 | |
![]() Franck Kanoute 83 | |
![]() Franck Kanoute (Thay: Rassoul Ndiaye) 83 | |
![]() Joris Chougrani (Thay: Kevin Boma) 87 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Remy Boissier) 87 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Sochaux


Diễn biến Rodez vs Sochaux
Remy Boissier rời sân nhường chỗ cho Wilitty Younoussa.
Remy Boissier rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kevin Boma rời sân nhường chỗ cho Joris Chougrani.
Rassoul Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Franck Kanoute.
Rassoul Ndiaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Sissoko rời sân nhường chỗ cho Maxime Do Couto.

G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko của Sochaux thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Kevin Boma.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Martin Adeline rời sân nhường chỗ cho Andy Pembele.
Martin Adeline rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marvin Senaya rời sân nhường chỗ cho Lucas Buades.
Clement Depres rời sân nhường chỗ cho Killian Corredor.
Clement Depres rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jodel Dossou rời sân nhường chỗ cho Aldo Kalulu.
Jodel Dossou rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Moussa Doumbia rời sân nhường chỗ cho Tony Mauricio.
Moussa Doumbia rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Rodez vs Sochaux
Rodez (3-4-1-2): Sebastien Cibois (1), Kevin Boma (5), Aymen Abdennour (4), Bradley Danger (14), Marvin Senaya (20), Abdel Hakim Abdallah (28), Remy Boissier (6), Lorenzo Rajot (8), Martin Adeline (10), Clement Depres (25), Sambou Soumano (35)
Sochaux (4-2-3-1): Maxence Prevot (16), Valentin Henry (29), Daylam Meddah (19), Saad Agouzoul (5), Abdallah N`Dour (4), Rassoul N'Diaye (14), Skelly Alvero (80), Jodel Dossou (24), Gaetan Weissbeck (10), Moussa Doumbia (70), Ibrahim Sissoko (9)


Thay người | |||
67’ | Clement Depres Killian Corredor | 46’ | Moussa Doumbia Tony Mauricio |
76’ | Martin Adeline Andy Pembele | 57’ | Jodel Dossou Aldo Kalulu |
76’ | Marvin Senaya Lucas Buades | 80’ | Ibrahim Sissoko Maxime Do Couto |
87’ | Kevin Boma Joris Chougrani | 83’ | Rassoul Ndiaye Franck Kanoute |
87’ | Remy Boissier Wilitty Younoussa |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Secchi | Mehdi Jeannin | ||
Joris Chougrani | Yoel Armougom | ||
Louis Torres | Julien Faussurier | ||
Wilitty Younoussa | Maxime Do Couto | ||
Killian Corredor | Aldo Kalulu | ||
Andy Pembele | Tony Mauricio | ||
Lucas Buades | Franck Kanoute |
Nhận định Rodez vs Sochaux
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Sochaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại