Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tawfik Bentayeb (Thay: Dany Jean)71
  • Yannis Verdier (Thay: Ibrahima Balde)83
  • Nolan Galves (Thay: Abdel Hakim Abdallah)84
  • Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Mohamed Bouchouari)88
  • Tairyk Arconte (Thay: Kandet Diawara)67
  • Iyad Mohamed (Thay: Oumar Ngom)74

Thống kê trận đấu Rodez vs Pau

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Pau
Pau
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Pau

Tất cả (13)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' G O O O A A A L - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

88'

Mohamed Bouchouari đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

84'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.

83'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.

83'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

83'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Iyad Mohamed.

71'

Dany Jean rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

67'

Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Rodez vs Pau

Rodez (5-3-2): Sebastien Cibois (1), Mohamed Bouchouari (11), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Dany Jean (20)

Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Jean Ruiz (25), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jordy Gaspar (12), Antoine Mille (17), Oumar Ngom (6), Kandet Diawara (18), Antonin Bobichon (14), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)

Rodez
Rodez
5-3-2
1
Sebastien Cibois
11
Mohamed Bouchouari
6
Ahmad Ngouyamsa
2
Eric Vandenabeele
4
Stone Mambo
28
Abdel Hakim Abdallah
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
10
Waniss Taibi
18
Ibrahima Balde
20
Dany Jean
10
Khalid Boutaib
9
Pathe Mboup
14
Antonin Bobichon
18
Kandet Diawara
6
Oumar Ngom
17
Antoine Mille
12
Jordy Gaspar
22
Kouadio Ange Ahoussou
25
Jean Ruiz
2
Therence Koudou
1
Bingourou Kamara
Pau
Pau
4-2-3-1
Thay người
71’
Dany Jean
Tawfik Bentayeb
67’
Kandet Diawara
Tairyk Arconte
83’
Ibrahima Balde
Yannis Verdier
74’
Oumar Ngom
Iyad Mohamed
84’
Abdel Hakim Abdallah
Nolan Galves
Cầu thủ dự bị
Enzo Crombez
Tao Paradowski
Yannis Verdier
Iyad Mohamed
Joris Chougrani
Xavier Kouassi
Derek Mazou-Sacko
Tairyk Arconte
Aurelien Pelon
Kenji-Van Boto
Nolan Galves
Kyllian Gasnier
Tawfik Bentayeb
Johann Obiang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
30/08 - 2020
17/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/01 - 2021
Ligue 2
01/08 - 2021
H1: 1-0
09/01 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 1-0
27/05 - 2023
H1: 1-3
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 2
03/09 - 2023
H1: 2-0
14/01 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
07/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 2-1
02/11 - 2024
H1: 1-2
30/10 - 2024
H1: 1-2
26/10 - 2024
H1: 0-1
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Pau

Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-2
23/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X