![]() Sebastien Cibois 1 | |
![]() (Pen) Dion Sahi 3 | |
![]() Alexy Bosetti (Thay: Kevin Farade) 5 | |
![]() Maxime Bastian 20 | |
![]() Bissenty Mendy 29 | |
![]() (Pen) Bradley Danger 32 | |
![]() Dion Sahi (Kiến tạo: Kevin Testud) 33 | |
![]() Arnold Temanfo (Thay: Alexandre Phliponeau) 34 | |
![]() Arnold Temanfo 45 | |
![]() Arnold Temanfo 45+3' | |
![]() Joris Chougrani 52 | |
![]() Clement Depres (Thay: Loris Mouyokolo) 60 | |
![]() Hatim Far 62 | |
![]() Jung-Bin Park (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 70 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Dion Sahi) 75 | |
![]() Jean-Jacques Rocchi (Thay: Alexy Bosetti) 76 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Joris Chougrani) 80 | |
![]() Antoine Valerio (Thay: Nassim Ouammou) 80 | |
![]() Steve Shamal 83 | |
![]() Clement Depres (Kiến tạo: Antoine Valerio) 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs FC Annecy
số liệu thống kê

Rodez

FC Annecy
13 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rodez vs FC Annecy
Rodez (3-5-2): Sebastien Cibois (1), Loris Mouyokolo (22), Serge-Philippe Raux Yao (15), Joris Chougrani (21), Marvin Senaya (20), Abdel Hakim Abdallah (28), Remy Boissier (6), Bradley Danger (14), Nassim Ouammou (7), Killian Corredor (12), Hatim Far (27)
FC Annecy (3-1-4-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Bissenty Mendy (4), Gaby Jean (13), Ahmed Kashi (5), Kevin Testud (12), Vincent Pajot (17), Alexandre Philiponeau (26), Maxime Bastian (29), Dion Sahi (20), Kevin Farade (10)

Rodez
3-5-2
1
Sebastien Cibois
22
Loris Mouyokolo
15
Serge-Philippe Raux Yao
21
Joris Chougrani
20
Marvin Senaya
28
Abdel Hakim Abdallah
6
Remy Boissier
14
Bradley Danger
7
Nassim Ouammou
12
Killian Corredor
27
Hatim Far
10
Kevin Farade
20 2
Dion Sahi
29
Maxime Bastian
26
Alexandre Philiponeau
17
Vincent Pajot
12
Kevin Testud
5
Ahmed Kashi
13
Gaby Jean
4
Bissenty Mendy
6
Francois Lajugie
1
Florian Escales

FC Annecy
3-1-4-2
Thay người | |||
60’ | Loris Mouyokolo Clement Depres | 5’ | Jean-Jacques Rocchi Alexy Bosetti |
70’ | Abdel Hakim Abdallah Jung-bin Park | 34’ | Alexandre Phliponeau Arnold Temanfo |
80’ | Joris Chougrani Lorenzo Rajot | 75’ | Dion Sahi Steve Shamal |
80’ | Nassim Ouammou Antoine Valerio | 76’ | Alexy Bosetti Jean-Jacques Rocchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Clement Depres | Thomas Callens | ||
Lionel M'Pasi | Arnold Temanfo | ||
Pierre Bardy | Kevin Mouanga | ||
Gregory Coelho | Jean-Jacques Rocchi | ||
Lorenzo Rajot | Clement Billemaz | ||
Antoine Valerio | Alexy Bosetti | ||
Jung-bin Park | Steve Shamal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại